So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0
0.99
0.93
2.5
0.83
2.30
3.35
2.59
Live
0.99
0.25
0.83
0.96
2.5
0.84
2.19
3.30
2.78
Run
1.00
0
0.82
-0.41
1.5
0.21
1.06
7.30
26.00
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.95
2.5
0.85
2.45
3.30
2.80
Live
1.00
0.25
0.80
0.98
2.5
0.83
2.30
3.30
3.00
Run
-0.95
0
0.75
-0.22
1.5
0.15
1.06
10.00
67.00
Mansion88Sớm
0.77
0
0.99
0.92
2.5
0.84
2.33
3.20
2.65
Live
0.99
0.25
0.85
0.99
2.5
0.83
2.26
3.15
2.76
Run
1.00
0
0.84
-0.25
1.5
0.13
1.15
4.35
49.00
188betSớm
0.78
0
1.00
0.94
2.5
0.84
2.30
3.35
2.59
Live
1.00
0.25
0.84
0.97
2.5
0.85
2.19
3.30
2.78
Run
-0.99
0
0.83
-0.40
1.5
0.22
1.06
7.30
26.00
SbobetSớm
0.82
0
1.00
0.98
2.5
0.82
2.36
3.02
2.58
Live
0.91
0.25
0.93
-0.98
2.5
0.80
2.21
3.09
2.88
Run
0.93
0
0.91
-0.37
1.5
0.23
1.08
5.40
115.00

Bên nào sẽ thắng?

MFK Skalica
ChủHòaKhách
MFK Ruzomberok
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MFK SkalicaSo Sánh Sức MạnhMFK Ruzomberok
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK Nike liga-10] MFK Skalica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2146112135181019.0%
103341010121130.0%
111371125699.1%
6231107933.3%
[SVK Nike liga-8] MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
215511223620823.8%
11434121715536.4%
10127101951010.0%
65101731683.3%

Thành tích đối đầu

MFK Skalica            
Chủ - Khách
MFK RuzomberokMFK Skalica
MFK SkalicaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokMFK Skalica
MFK RuzomberokMFK Skalica
MFK SkalicaMFK Ruzomberok
MFK SkalicaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokMFK Skalica
MFK SkalicaMFK Ruzomberok
MFK SkalicaMFK Ruzomberok
MFK SkalicaMFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D129-09-241 - 2
(1 - 0)
6 - 8-0.54-0.30-0.27T0.840.500.98TT
SVK D104-11-231 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.43-0.31-0.37T-0.940.250.76TX
SVK D104-08-232 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.53-0.30-0.28B0.880.500.94BT
SVK D106-05-231 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.56-0.30-0.26T0.780.500.98TT
SVK D108-04-231 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.35-0.31-0.46H0.88-0.250.94BX
SVK Cup08-11-221 - 1
(1 - 0)
1 - 14-0.33-0.30-0.49H-0.97-0.250.79BX
SVK D130-09-222 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.58-0.28-0.26B0.940.750.88BX
SVK D117-07-220 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.27-0.30-0.55B1.00-0.500.82BX
SVK Cup10-10-184 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.26-0.27-0.59T0.85-0.750.91TT
SVK Cup18-10-170 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.32-0.29-0.51B0.80-0.500.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

MFK Skalica            
Chủ - Khách
MFK SkalicaSK Prostejov
MFK SkalicaBrno
VyskovMFK Skalica
MFK SkalicaLisen
Sigma OlomoucMFK Skalica
MFK SkalicaMSK Zilina
FK KosiceMFK Skalica
Spartak TrnavaMFK Skalica
MFK SkalicaSport Podbrezova
Slovan BratislavaMFK Skalica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF31-01-250 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.57-0.28-0.30B0.960.750.74BX
INT CF25-01-254 - 1
(2 - 0)
6 - 4-0.45-0.28-0.41T0.7600.94TT
INT CF22-01-251 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.48-0.28-0.39T0.900.250.80TH
INT CF18-01-252 - 2
(1 - 0)
2 - 10-0.53-0.28-0.31H0.880.50.88TT
INT CF11-01-252 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.75-0.23-0.18H0.821.250.88TT
SVK D115-12-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.28-0.28-0.56H0.80-0.75-0.98BX
SVK D108-12-241 - 1
(0 - 1)
5 - 8-0.50-0.31-0.31H1.000.50.82TX
SVK D130-11-242 - 0
(2 - 0)
8 - 5-0.71-0.24-0.18B-0.991.250.81BX
SVK D123-11-241 - 2
(0 - 0)
8 - 4-0.39-0.29-0.44B-0.9800.80BT
SVK D109-11-243 - 1
(3 - 0)
5 - 9-0.83-0.18-0.11B0.841.750.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

MFK Ruzomberok            
Chủ - Khách
SileksMFK Ruzomberok
CSKA 1948 SofiaMFK Ruzomberok
CSKA 1948 SofiaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokFK Pohronie
MFK RuzomberokTatran Presov
Tatran LMMFK Ruzomberok
Sport PodbrezovaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokSpartak Trnava
MichalovceMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokKFC Komarno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF31-01-250 - 3
(0 - 1)
- -----
INT CF25-01-251 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF25-01-251 - 2
(1 - 1)
- -----
INT CF17-01-254 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.77-0.19-0.160.821.50.88T
INT CF16-01-253 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.51-0.28-0.330.970.50.79T
INT CF11-01-251 - 4
(1 - 2)
6 - 6-0.26-0.26-0.630.90-0.750.80T
SVK D114-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.51-0.29-0.320.970.50.85X
SVK D107-12-240 - 2
(0 - 1)
3 - 9-0.35-0.31-0.450.82-0.251.00X
SVK D130-11-244 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.47-0.30-0.350.910.250.91T
SVK D124-11-241 - 3
(1 - 2)
9 - 5-0.69-0.24-0.190.8211.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

MFK SkalicaSo sánh số liệuMFK Ruzomberok
  • 13Tổng số ghi bàn20
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.0
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

MFK Skalica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
MFK Skalica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
MFK Ruzomberok
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem11.1%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem0XemXem0%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MFK SkalicaThời gian ghi bànMFK Ruzomberok
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    7
    Bàn thắng H1
    8
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MFK SkalicaChi tiết về HT/FTMFK Ruzomberok
  • 0
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    6
    5
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
MFK SkalicaSố bàn thắng trong H1&H2MFK Ruzomberok
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    6
    2
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MFK Skalica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D122-02-2025KháchKFC Komarno7 Ngày
SVK D101-03-2025ChủTrencin14 Ngày
MFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D122-02-2025ChủFK Kosice7 Ngày
SVK D101-03-2025KháchDunajska Streda14 Ngày
SVK Cup12-03-2025KháchZlate Moravce25 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 19.0%Thắng23.8% [5]
  • [6] 28.6%Hòa23.8% [5]
  • [11] 52.4%Bại52.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng4.8% [1]
  • [3] 14.3%Hòa9.5% [2]
  • [4] 19.0%Bại33.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [3] 27.27%Hòa8.33% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 50.00% [6]

MFK Skalica VS MFK Ruzomberok ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình