STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | MFK Ruzomberok U19 | MFK Ruzomberok | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | MFK Ruzomberok | Dunajska Streda | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Dunajska Streda | MFK Ruzomberok | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2013 | MFK Ruzomberok | Sport Podbrezova | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Sport Podbrezova | MFK Ruzomberok | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2015 | MFK Ruzomberok | Tatran LM | - | Cho thuê |
30-01-2017 | Tatran LM | MFK Ruzomberok | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-02-2025 14:30 | MFK Ruzomberok | ![]() ![]() | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-02-2025 14:30 | MFK Skalica | ![]() ![]() | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-02-2025 14:30 | MFK Ruzomberok | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-12-2024 14:30 | Sport Podbrezova | ![]() ![]() | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 07-12-2024 14:30 | MFK Ruzomberok | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-08-2024 16:00 | MFK Ruzomberok | ![]() ![]() | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 11-08-2024 16:00 | MFK Ruzomberok | ![]() ![]() | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 01-08-2024 17:30 | Trabzonspor | ![]() ![]() | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28-07-2024 16:00 | MFK Ruzomberok | ![]() ![]() | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 25-07-2024 16:30 | MFK Ruzomberok | ![]() ![]() | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovak cup winner | 1 | 23/24 |
Slovak second tier champion | 2 | 13/14 12/13 |