[INT CF-] Opava |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 9 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] Slavia Kromeriz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 16 | 5 | 16.7% |
Opava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE D2 | 29-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | H | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
TIP CUP | 20-01-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE D2 | 19-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 0 | -0.39 | -0.29 | -0.42 | T | 0.98 | 0.00 | 0.86 | T | X |
INT CF | 28-01-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | -0.41 | -0.25 | -0.46 | H | 0.99 | 0.00 | 0.77 | H | X |
INT CF | 17-07-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZEC | 14-09-20 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 13-02-16 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE CFL | 12-04-14 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CZE CFL | 14-09-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 16-07-11 | 3 - 0 (0 - 0) | - | -0.54 | -0.30 | -0.30 | T | 0.90 | 0.50 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Opava |
Chủ - Khách |
---|
OpavaSport Podbrezova |
OpavaDukla Banska Bystrica |
OpavaHlucin |
MFK KarvinaOpava |
OpavaHlucin |
OpavaSK Prostejov |
BrnoOpava |
Vysocina jihlavaOpava |
OpavaTescoma Zlin |
OpavaBanik Ostrava B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.40 | -0.29 | -0.47 | H | 0.74 | -0.25 | 0.96 | B | X |
INT CF | 22-01-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.47 | -0.28 | -0.40 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | T |
INT CF | 18-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.67 | -0.25 | -0.20 | T | 0.88 | 1 | 0.88 | T | T |
INT CF | 11-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.86 | -0.16 | -0.12 | H | 0.80 | 2 | 0.90 | T | X |
INT CF | 22-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | -0.69 | -0.23 | -0.21 | B | 0.73 | 1 | 0.97 | H | X |
CZE D2 | 16-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | T |
CZE D2 | 09-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.48 | -0.29 | -0.32 | H | 0.84 | 0.25 | 1.00 | T | T |
CZE D2 | 02-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | B | 0.86 | 0 | 0.90 | B | X |
CZEC | 30-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.38 | -0.31 | -0.44 | B | -0.98 | 0 | 0.74 | B | T |
CZE D2 | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | H | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Slavia Kromeriz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-01-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-01-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 04-12-24 | 2 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
CZE CFL | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 16 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CZE CFL | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CZE CFL | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.25 | -0.25 | -0.62 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | X | ||
CZE CFL | 02-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Opava |
Opava |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |