STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | - | FC Zlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Zlin U17 | Tescoma Zlin U19 | - | Ký hợp đồng |
20-02-2014 | Tescoma Zlin U19 | Jablonec B | - | Ký hợp đồng |
01-01-2016 | Jablonec B | SK Slovan Varnsdorf | - | Cho thuê |
30-12-2016 | SK Slovan Varnsdorf | Jablonec B | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2017 | Jablonec B | Jiskra Mseno | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Jiskra Mseno | Jablonec B | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2019 | Jablonec B | SK Slovan Varnsdorf | - | Cho thuê |
29-06-2020 | SK Slovan Varnsdorf | Jablonec B | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2020 | Jablonec B | Slavia Kromeriz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Slavia Kromeriz | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu