[GER Bundesliga-2] Bayer 04 Leverkusen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 14 | 8 | 1 | 51 | 27 | 50 | 2 | 60.9% |
12 | 8 | 3 | 1 | 29 | 15 | 27 | 2 | 66.7% |
11 | 6 | 5 | 0 | 22 | 12 | 23 | 2 | 54.5% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 11 | 50.0% |
[GER Bundesliga-14] FC St. Pauli |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 27 | 21 | 14 | 26.1% |
11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 12 | 9 | 17 | 18.2% |
12 | 4 | 0 | 8 | 11 | 15 | 12 | 12 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% |
Bayer 04 Leverkusen |
Chủ - Khách |
---|
Bayer LeverkusenSt. Pauli |
Bayer LeverkusenSt. Pauli |
St. PauliBayer Leverkusen |
St. PauliBayer Leverkusen |
St. PauliBayer Leverkusen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-09-14 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.57 | -0.28 | -0.25 | H | -0.97 | 0.75 | 0.85 | T | T |
GER D1 | 10-04-11 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.77 | -0.21 | -0.13 | T | -0.89 | -0.57 | 0.77 | T | H |
GER D1 | 13-11-10 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.30 | -0.31 | -0.49 | T | -0.93 | -0.25 | 0.80 | T | X |
INT CF | 16-07-10 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.28 | -0.31 | -0.52 | H | 0.91 | -0.50 | 0.91 | B | X |
GERC | 04-08-07 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.23 | -0.30 | -0.59 | B | -0.89 | -0.50 | 0.78 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Bayer 04 Leverkusen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D1 | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | -0.27 | -0.25 | -0.53 | T | 0.99 | -0.5 | 0.89 | T | T |
UEFA CL | 26-11-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | -0.83 | -0.15 | -0.10 | T | 0.97 | 2 | 0.85 | T | T |
GER D1 | 23-11-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 6 - 0 | -0.83 | -0.13 | -0.07 | T | 0.97 | 2 | 0.91 | T | T |
GER D1 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.11 | -0.15 | -0.78 | H | 0.98 | -1.75 | 0.90 | B | X |
UEFA CL | 05-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.60 | -0.22 | -0.22 | B | 0.83 | 0.75 | -0.95 | B | T |
GER D1 | 01-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.65 | -0.20 | -0.20 | H | -0.95 | 1.25 | 0.83 | T | X |
GERC | 29-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 12 | -0.94 | -0.10 | -0.06 | T | 0.84 | 2.75 | 0.98 | T | X |
GER D1 | 26-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.20 | -0.20 | -0.64 | H | 0.99 | -1 | 0.89 | B | T |
UEFA CL | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.17 | -0.21 | -0.67 | H | 0.81 | -1.25 | -0.99 | B | X |
GER D1 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.69 | -0.19 | -0.16 | T | 0.91 | 1.25 | 0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
FC St. Pauli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D1 | 29-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.53 | -0.25 | -0.25 | 0.87 | 0.5 | -0.99 | T | ||
GER D1 | 24-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.54 | -0.25 | -0.25 | 0.85 | 0.5 | -0.97 | X | ||
INT CF | 14-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.30 | -0.26 | -0.52 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | X | ||
GER D1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 10 | -0.10 | -0.16 | -0.78 | 0.96 | -1.75 | 0.92 | X | ||
GER D1 | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.52 | -0.24 | -0.28 | 0.91 | 0.5 | 0.97 | X | ||
GERC | 29-10-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 3 - 7 | -0.78 | -0.19 | -0.14 | 0.89 | 1.5 | 0.93 | T | ||
GER D1 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.39 | -0.27 | -0.39 | 0.94 | 0 | 0.94 | X | ||
GER D1 | 18-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.74 | -0.18 | -0.13 | 0.92 | 1.5 | 0.96 | X | ||
INT CF | 10-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 10 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | 0.94 | 0 | 0.88 | T | ||
GER D1 | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 2 | -0.37 | -0.27 | -0.40 | -0.98 | 0 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Bayer 04 Leverkusen |
Bayer 04 Leverkusen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA CL | 10-12-2024 | Chủ | Inter Milan | 3 Ngày |
GER D1 | 14-12-2024 | Khách | Augsburg | 7 Ngày |
GER D1 | 21-12-2024 | Chủ | SC Freiburg | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D1 | 14-12-2024 | Chủ | Werder Bremen | 7 Ngày |
GER D1 | 21-12-2024 | Khách | VfB Stuttgart | 14 Ngày |
GER D1 | 11-01-2025 | Chủ | Eintracht Frankfurt | 35 Ngày |