STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Buxtehuder SV U19 | Buxtehuder SV | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Buxtehuder SV | HSV Barmbek-Uhlenhorst | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | HSV Barmbek-Uhlenhorst | Eintracht Norderstedt | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Eintracht Norderstedt | FC St. Pauli | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-02-2025 16:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 16:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-09-2024 17:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 15-09-2024 13:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-08-2024 18:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-06-2024 16:00 | Namibia | ![]() ![]() | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |