[ENG National League-7] Altrincham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 14 | 10 | 8 | 53 | 38 | 52 | 7 | 43.8% |
16 | 8 | 6 | 2 | 28 | 12 | 30 | 5 | 50.0% |
16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 26 | 22 | 8 | 37.5% |
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 14 | 66.7% |
[ENG National League-22] AFC Fylde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 9 | 5 | 18 | 39 | 63 | 32 | 22 | 28.1% |
16 | 6 | 4 | 6 | 28 | 27 | 22 | 16 | 37.5% |
16 | 3 | 1 | 12 | 11 | 36 | 10 | 23 | 18.8% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | 6 | 33.3% |
Altrincham |
Chủ - Khách |
---|
AFC FyldeAltrincham |
AltrinchamAFC Fylde |
AFC FyldeAltrincham |
AFC FyldeAltrincham |
AltrinchamAFC Fylde |
AltrinchamAFC Fylde |
AFC FyldeAltrincham |
AltrinchamAFC Fylde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 26-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 3 | -0.38 | -0.28 | -0.47 | T | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | T |
ENG Conf | 16-12-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | T | 0.86 | 0.50 | 0.96 | T | H |
ENG Conf | 28-08-23 | 3 - 3 (0 - 2) | 6 - 0 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | H | 0.86 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG FAC | 25-10-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.47 | -0.30 | -0.35 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | T |
INT CF | 26-09-20 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 27-07-19 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 16 | -0.27 | -0.26 | -0.59 | T | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | T |
ENG CN | 28-01-17 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 0 | -0.89 | -0.14 | -0.08 | B | 0.96 | -0.44 | 0.90 | B | T |
ENG CN | 16-08-16 | 0 - 6 (0 - 5) | 6 - 3 | -0.44 | -0.29 | -0.34 | B | -0.99 | 0.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Altrincham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 11-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.52 | -0.31 | -0.33 | H | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | T |
ENG Conf | 08-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 9 | -0.63 | -0.29 | -0.23 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
ENG FAT | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | T | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | X |
ENL Cup | 28-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 13 - 1 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG Conf | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.41 | -0.31 | -0.43 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | X |
ENG Conf | 18-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 9 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | T | -0.99 | 0 | 0.75 | T | T |
ENG Conf | 14-01-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 2 | -0.66 | -0.25 | -0.21 | T | 0.94 | 1 | 0.88 | T | T |
ENG FAT | 04-01-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | -0.38 | -0.27 | -0.46 | T | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | T |
ENG Conf | 26-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | H | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
ENG Conf | 21-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 14 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | B | 0.77 | -0.25 | -0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
AFC Fylde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 04-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 15 - 2 | -0.67 | -0.26 | -0.22 | 0.92 | 1 | 0.78 | T | ||
ENG Conf | 01-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.25 | -0.27 | -0.63 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
ENG Conf | 28-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 7 | -0.71 | -0.25 | -0.20 | 0.74 | 1 | 0.96 | X | ||
ENG Conf | 25-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 11 | -0.45 | -0.29 | -0.40 | 0.73 | 0 | 0.97 | X | ||
ENG Conf | 18-01-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 11 | -0.53 | -0.27 | -0.31 | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | ||
ENG Conf | 26-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.48 | 0.97 | -0.25 | 0.85 | T | ||
ENG Conf | 21-12-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.88 | 1 | 0.94 | T | ||
ENG Conf | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | 0.89 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG Conf | 10-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.52 | -0.29 | -0.32 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | X | ||
ENG FAT | 07-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | -0.33 | -0.28 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%
Altrincham |
Altrincham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 01-03-2025 | Chủ | Solihull Moors | 7 Ngày |
ENG FAT | 01-03-2025 | Khách | Rochdale | 7 Ngày |
ENG Conf | 04-03-2025 | Khách | York City | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 01-03-2025 | Khách | Gateshead | 7 Ngày |
ENG Conf | 04-03-2025 | Chủ | Hartlepool United | 10 Ngày |
ENG Conf | 08-03-2025 | Chủ | Braintree Town | 14 Ngày |