STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
04-01-2018 | Liverpool U23 | Yeovil Town | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Yeovil Town | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Liverpool U23 | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
06-01-2019 | Crewe Alexandra | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2019 | Liverpool U23 | Phoenix Rising FC | Free | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Phoenix Rising FC | FC Tucson | - | Cho thuê |
29-11-2019 | FC Tucson | Phoenix Rising FC | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2021 | Phoenix Rising FC | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Wigan Athletic | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Carlisle United | AFC Fylde | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Altrincham | ![]() ![]() | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-02-2025 19:45 | AFC Fylde | ![]() ![]() | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | AFC Fylde | ![]() ![]() | Dagenham Redbridge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-02-2025 19:45 | Halifax Town | ![]() ![]() | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 01-02-2025 15:00 | AFC Fylde | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 28-01-2025 19:45 | Southend United | ![]() ![]() | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-01-2025 17:30 | Maidenhead United | ![]() ![]() | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 26-12-2024 15:00 | AFC Fylde | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 10-12-2024 19:45 | AFC Fylde | ![]() ![]() | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 30-11-2024 15:00 | Sutton United | ![]() ![]() | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu