So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1
0.85
0.89
2.5
0.81
1.45
3.75
5.10
Live
0.76
1
0.94
0.89
2.5
0.81
1.41
3.85
5.40
Run
-0.37
0.25
0.07
-0.33
2.5
0.03
1.05
6.60
20.00
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.93
2.25
0.88
1.60
3.60
5.00
Live
-0.98
1.25
0.77
0.90
2.5
0.90
1.42
4.10
6.50
Run
0.40
0
-0.54
-0.08
2.5
0.04
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.75
0.75
-0.99
0.88
2.5
0.88
1.56
3.60
4.95
Live
0.47
0.75
-0.71
0.88
2.5
0.88
1.42
3.90
6.40
Run
0.27
0
-0.51
-0.26
2.5
0.12
1.09
4.75
51.00
188betSớm
0.86
1
0.86
0.90
2.5
0.82
1.45
3.75
5.10
Live
0.77
1
0.95
0.90
2.5
0.82
1.41
3.85
5.40
Run
-0.36
0.25
0.08
-0.32
2.5
0.04
1.05
6.90
21.00
SbobetSớm
0.80
0.75
1.00
0.95
2.5
0.85
1.56
3.43
4.58
Live
0.60
0.75
-0.80
0.95
2.5
0.85
1.43
3.67
5.50
Run
0.40
0
-0.60
-0.19
2.5
0.05
1.08
4.86
50.00

Bên nào sẽ thắng?

Juventude
ChủHòaKhách
Ypiranga(RS)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JuventudeSo Sánh Sức MạnhYpiranga(RS)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Campeonato Gaucho-1] Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
861114619175.0%
440081121100.0%
4211657150.0%
63211081150.0%
[BRA Campeonato Gaucho-3] Ypiranga(RS)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
83326612337.5%
4211437350.0%
4121235325.0%
6411841366.7%

Thành tích đối đầu

Juventude            
Chủ - Khách
JuventudeYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Juventude
JuventudeYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Juventude
JuventudeYpiranga(RS)
JuventudeYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Juventude
JuventudeYpiranga(RS)
JuventudeYpiranga(RS)
JuventudeYpiranga(RS)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA CGD104-02-243 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.66-0.28-0.21T0.981.000.72TT
BRA CGD105-02-233 - 2
(1 - 2)
5 - 7-0.42-0.35-0.39B0.770.000.93BT
BRA CGD110-02-220 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.52-0.36-0.27H0.930.500.77TX
BRA CGD123-03-210 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.32-0.30-0.53T0.80-0.500.90TX
BRA CGD108-02-200 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.47-0.31-0.34H0.870.250.83TX
BRA D325-08-190 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.35-0.31B0.800.250.90BX
BRA D320-06-194 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.38-0.35-0.42B0.950.000.75BT
BRA CGD112-02-171 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.63-0.29-0.23T0.800.750.90TX
BRA D323-05-161 - 1
(0 - 0)
4 - 10-0.56-0.30-0.26H0.800.50-0.98TX
BRA CGD112-04-164 - 1
(3 - 0)
13 - 3-0.55-0.31-0.26T0.810.500.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Juventude            
Chủ - Khách
JuventudeCruzeiro
Sao PauloJuventude
Atletico MineiroJuventude
JuventudeCuiaba
Gremio (RS)Juventude
JuventudeBahia
JuventudeFortaleza
FlamengoJuventude
JuventudePalmeiras
Vasco da GamaJuventude
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D108-12-240 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.43-0.31-0.36B0.770-0.95BX
BRA D104-12-241 - 2
(0 - 0)
12 - 2-0.58-0.28-0.22T0.940.750.94TT
BRA D127-11-242 - 3
(0 - 1)
9 - 5-0.48-0.30-0.30T0.830.25-0.95TT
BRA D123-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.51-0.31-0.27H0.980.50.90TH
BRA D120-11-242 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.61-0.26-0.22H-0.8910.77TT
BRA D109-11-242 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.36-0.29-0.43T0.80-0.25-0.93TT
BRA D102-11-240 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.39-0.30-0.40B0.9700.91BT
BRA D126-10-244 - 2
(1 - 1)
8 - 1-0.72-0.22-0.14B0.951.250.93BT
BRA D120-10-243 - 5
(1 - 2)
7 - 5-0.24-0.27-0.57B0.89-0.750.99BT
BRA D106-10-241 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.55-0.28-0.25H0.830.5-0.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Ypiranga(RS)            
Chủ - Khách
Sao Luiz(RS)Ypiranga(RS)
Ypiranga(RS)Sao Luiz(RS)
Sao Jose PoA RSYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Sao Jose PoA RS
Ypiranga(RS)EC Juventude II
EC Juventude IIYpiranga(RS)
Gaucho/RSYpiranga(RS)
Sao Jose PoA RSYpiranga(RS)
EC Juventude IIYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Internacional (RS) B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF14-01-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF29-12-242 - 1
(0 - 0)
- -----
Brazil CUP24-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 1-----
Brazil CUP20-11-242 - 1
(1 - 0)
1 - 2-----
Brazil CUP15-11-243 - 1
(1 - 0)
1 - 3-----
Brazil CUP11-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 7-----
Brazil CUP20-10-242 - 4
(1 - 0)
0 - 10-----
Brazil CUP16-10-243 - 0
(0 - 0)
7 - 4-----
Brazil CUP12-10-241 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.31-0.32-0.530.80-0.50.90T
Brazil CUP09-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

JuventudeSo sánh số liệuYpiranga(RS)
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 21Tổng số mất bàn10
  • 2.1Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Ypiranga(RS)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Juventude
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Ypiranga(RS)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JuventudeThời gian ghi bànYpiranga(RS)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA CGD125-01-2025KháchInternacional RS3 Ngày
BRA CGD129-01-2025ChủGuarany de Bage7 Ngày
BRA CGD101-02-2025KháchCaxias RS10 Ngày
Ypiranga(RS)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA CGD125-01-2025KháchAvenida RS3 Ngày
BRA CGD129-01-2025ChủSao Luiz(RS)7 Ngày
BRA CGD101-02-2025ChủMonsoon FC10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 75.0%Thắng37.5% [3]
  • [1] 12.5%Hòa37.5% [3]
  • [1] 12.5%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 50.0%Thắng12.5% [1]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.13 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 11.11%Hòa44.44% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Juventude VS Ypiranga(RS) ngày 23-01-2025 - Thông tin đội hình