[ENG EFL League Two-11] Cheltenham Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 43 | 44 | 11 | 38.7% |
16 | 9 | 3 | 4 | 25 | 21 | 30 | 5 | 56.3% |
15 | 3 | 5 | 7 | 18 | 22 | 14 | 16 | 20.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 10 | 50.0% |
[ENG EFL League Two-18] Barrow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 10 | 7 | 15 | 34 | 39 | 37 | 18 | 31.3% |
16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 16 | 28 | 10 | 50.0% |
16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 23 | 9 | 23 | 12.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | 16.7% |
Cheltenham Town |
Chủ - Khách |
---|
BarrowCheltenham Town |
Cheltenham TownBarrow |
BarrowCheltenham Town |
BarrowCheltenham Town |
Cheltenham TownBarrow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 0 - 1 | -0.58 | -0.29 | -0.25 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | T |
ENG L2 | 16-03-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | -0.57 | -0.30 | -0.25 | B | 0.99 | 0.75 | 0.83 | B | X |
ENG L2 | 19-12-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.33 | -0.29 | -0.47 | B | -0.99 | -0.25 | 0.87 | B | T |
ENG Conf | 06-02-16 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.26 | -0.28 | -0.56 | T | 0.80 | -0.75 | -0.93 | T | T |
ENG Conf | 22-08-15 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.57 | -0.30 | -0.25 | T | 0.78 | 0.50 | -0.93 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%
Cheltenham Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG JPT | 05-02-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.56 | -0.27 | -0.27 | B | -0.98 | 0.75 | 0.80 | B | T |
ENG L2 | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.38 | -0.29 | -0.44 | T | 0.77 | -0.25 | -0.95 | T | X |
ENG L2 | 28-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | H | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
ENG L2 | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | T | 0.81 | -0.25 | -0.99 | T | T |
ENG L2 | 17-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | -0.35 | -0.32 | -0.45 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
ENG JPT | 14-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 9 | -0.40 | -0.31 | -0.39 | T | 0.88 | 0 | 0.94 | T | T |
ENG L2 | 01-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.58 | -0.29 | -0.24 | H | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | X |
ENG L2 | 29-12-24 | 3 - 5 (1 - 2) | 2 - 5 | -0.36 | -0.30 | -0.46 | B | 0.83 | -0.25 | 0.99 | B | T |
ENG L2 | 26-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | T | 0.89 | 0 | 0.93 | T | T |
ENG L2 | 20-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.47 | -0.32 | -0.34 | H | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Barrow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 9 | -0.34 | -0.31 | -0.47 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | X | ||
ENG L2 | 29-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 12 - 5 | -0.38 | -0.32 | -0.42 | 1.00 | 0 | 0.82 | T | ||
ENG L2 | 25-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.51 | -0.31 | -0.30 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | ||
ENG L2 | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
ENG L2 | 04-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.59 | -0.30 | -0.23 | 0.92 | 0.75 | 0.90 | X | ||
ENG L2 | 01-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.38 | -0.32 | -0.41 | 0.99 | 0 | 0.83 | T | ||
ENG L2 | 29-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | 0.88 | 0 | 0.94 | X | ||
ENG L2 | 26-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | -0.97 | 0.25 | 0.79 | T | ||
ENG L2 | 21-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 5 | -0.44 | -0.31 | -0.37 | -0.95 | 0.25 | 0.77 | X | ||
ENG L2 | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%
Cheltenham Town |
Cheltenham Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 22-02-2025 | Khách | Newport County | 7 Ngày |
ENG L2 | 01-03-2025 | Chủ | Grimsby Town | 14 Ngày |
ENG L2 | 04-03-2025 | Khách | Bradford City | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 22-02-2025 | Khách | Crewe Alexandra | 7 Ngày |
ENG L2 | 01-03-2025 | Chủ | Carlisle United | 14 Ngày |
ENG L2 | 04-03-2025 | Khách | Notts County | 17 Ngày |