So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-1.5
0.78
0.96
3
0.80
8.30
5.10
1.24
Live
0.78
-1.25
-0.96
0.93
2.75
0.87
5.50
4.20
1.42
Run
0.25
-0.25
-0.43
-0.37
6.5
0.17
17.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.80
-1.5
1.00
0.80
2.75
1.00
6.00
5.00
1.33
Live
-0.98
-1
0.77
0.90
2.75
0.90
5.00
4.50
1.45
Run
0.32
-0.25
-0.43
-0.27
7.5
0.18
67.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.96
-1.5
0.84
0.98
3
0.82
8.50
4.95
1.25
Live
0.60
-1.5
-0.80
0.87
2.75
0.93
5.80
4.00
1.43
Run
0.62
-0.25
-0.78
-0.36
6.5
0.22
22.00
6.10
1.10
188betSớm
0.99
-1.5
0.79
0.97
3
0.81
8.30
5.10
1.24
Live
0.79
-1.25
-0.95
0.94
2.75
0.88
5.50
4.20
1.42
Run
0.26
-0.25
-0.42
-0.36
6.5
0.18
17.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.92
-1.25
0.92
0.92
2.75
0.90
6.50
4.24
1.36
Live
0.79
-1.25
-0.95
0.95
2.75
0.87
5.90
4.02
1.42
Run
0.38
-0.25
-0.54
-0.40
6.5
0.26
22.00
6.10
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Nantes (w)
ChủHòaKhách
Paris Saint Germain (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nantes (w)So Sánh Sức MạnhParis Saint Germain (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Phong Độ58%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Coupe de Feminine-] Nantes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321981150.0%
[FRA Coupe de Feminine-] Paris Saint Germain (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211341150.0%

Thành tích đối đầu

Nantes (w)            
Chủ - Khách
Nantes (W)Paris Saint Germain (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD112-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.12-0.19-0.85B0.87-1.750.83BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Nantes (w)            
Chủ - Khách
Nantes (W)Reims (W)
FC Metz (W)Nantes (W)
Nantes (W)Guingamp (W)
Lyon (W)Nantes (W)
Strasbourg WNantes (W)
Nantes (W)Fleury 91 (W)
Montpellier (W)Nantes (W)
Nantes (W)Dijon w
Nantes (W)Paris FC (W)
Reims (W)Nantes (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD118-01-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5---H--
FRA FCC12-01-250 - 3
(0 - 1)
1 - 5---T--
FRA WD108-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 1---T--
FRA WD114-12-245 - 1
(4 - 0)
2 - 1-0.98-0.09-0.05B0.933.250.83BT
FRA WD111-12-241 - 2
(1 - 1)
1 - 6---T--
FRA WD107-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3---H--
FRA WD115-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.45-0.30-0.37B-0.970.250.79BX
FRA WD109-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 1---B--
FRA WD102-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4---H--
FRA WD119-10-241 - 3
(0 - 0)
4 - 4-0.43-0.29-0.40T0.8500.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Paris Saint Germain (w)            
Chủ - Khách
Paris Saint Germain (W)Lyon (W)
Croix Blanche Angers (W)Paris Saint Germain (W)
Fleury 91 (W)Paris Saint Germain (W)
RC Saint Etienne (W)Paris Saint Germain (W)
Paris FC (W)Paris Saint Germain (W)
Paris Saint Germain (W)Dijon w
Reims (W)Paris Saint Germain (W)
Paris Saint Germain (W)Strasbourg W
Lyon (W)Paris Saint Germain (W)
Paris Saint Germain (W)Fleury 91 (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD118-01-250 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.21-0.27-0.65-0.99-0.750.75X
FRA FCC12-01-250 - 3
(0 - 1)
- -----
FRA WD107-01-250 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.14-0.20-0.780.90-1.50.92X
FRA WD113-12-240 - 3
(0 - 2)
1 - 8-0.08-0.16-0.880.92-20.90H
FRA WD107-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.35-0.29-0.470.93-0.250.89X
FRA WD123-11-246 - 1
(4 - 0)
2 - 0-0.76-0.21-0.150.971.50.85T
FRA WD116-11-241 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.10-0.16-0.860.88-20.88X
FRA WD109-11-244 - 0
(2 - 0)
10 - 2-----
FRA WD103-11-241 - 0
(1 - 0)
15 - 2-----
FRA WD118-10-242 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.85-0.16-0.110.9020.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%

Nantes (w)So sánh số liệuParis Saint Germain (w)
  • 12Tổng số ghi bàn21
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.1
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Nantes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Paris Saint Germain (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Nantes (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
40220.0%Xem125.0%375.0%Xem
Paris Saint Germain (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nantes (w)Thời gian ghi bànParis Saint Germain (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nantes (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA WD101-02-2025KháchRC Saint Etienne (W)8 Ngày
FRA WD115-02-2025ChủLe Havre (W)22 Ngày
FRA WD101-03-2025KháchParis FC (W)36 Ngày
Paris Saint Germain (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA WD101-02-2025KháchStrasbourg W8 Ngày
FRA WD115-02-2025ChủMontpellier (W)22 Ngày
FRA WD101-03-2025KháchDijon w36 Ngày

Nantes (w) VS Paris Saint Germain (w) ngày 25-01-2025 - Thông tin đội hình