STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2014 | - | Paris Saint Germain (w) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 20:10 | France Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-02-2025 20:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Montpellier (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 01-02-2025 20:00 | Strasbourg (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-01-2025 20:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 07-01-2025 20:00 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-12-2024 20:00 | France Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 30-11-2024 20:10 | France Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 16-11-2024 16:00 | Reims (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 09-11-2024 14:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Strasbourg (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 03-11-2024 13:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tournoi de France winner | 3 | 23 22 20 |
Feminine Division 1 runner-up | 8 | 22/23 21/22 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Coupe de France Féminine runner-up | 4 | 22/23 19/20 16/17 13/14 |
Trophée des Championnes Féminin runner-up | 2 | 22/23 19/20 |
Coupe de France Féminine winner | 2 | 21/22 17/18 |
Feminine Division 1 winner | 1 | 20/21 |
SheBelieves Cup winner | 1 | 17 |
UEFA Women's Champions League runner-up | 2 | 16/17 14/15 |
UEFA U19 Championship Women winner | 1 | 16 |
FIFA U20 Women's World Cup runner-up | 1 | 16 |
FIFA U17 Women's World Cup winner | 1 | 12 |