Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
b609077255541f0010f69c21446b1561.webp
Cầu thủ:
Grace Geyoro
Quốc tịch:
Pháp
f5818fdf0883bea3583d9e5107dbcc1c.webp
Cân nặng:
61 Kg
Chiều cao:
168 cm
Tuổi:
28  (1997-07-01)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
200,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
01-07-2014-Paris Saint Germain (w)-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
UEFA WNL21-02-2025 20:10France Women
team-home
1-0
team-away
Norway Women00000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp15-02-2025 20:00Paris Saint Germain (w)
team-home
4-1
team-away
Montpellier (w)10000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp01-02-2025 20:00Strasbourg (w)
team-home
1-2
team-away
Paris Saint Germain (w)00000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp18-01-2025 20:00Paris Saint Germain (w)
team-home
0-2
team-away
Lyon (w)00000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp07-01-2025 20:00Fleury 91 (w)
team-home
0-0
team-away
Paris Saint Germain (w)00000
Giao hữu Quốc tế03-12-2024 20:00France Women
team-home
2-4
team-away
Spain Women00000
Giao hữu Quốc tế30-11-2024 20:10France Women
team-home
2-1
team-away
Nigeria Women00000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp16-11-2024 16:00Reims (w)
team-home
1-2
team-away
Paris Saint Germain (w)00000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp09-11-2024 14:00Paris Saint Germain (w)
team-home
4-0
team-away
Strasbourg (w)01000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp03-11-2024 13:00Lyon (w)
team-home
1-0
team-away
Paris Saint Germain (w)00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Tournoi de France winner3
23
22
20
Feminine Division 1 runner-up8
22/23
21/22
18/19
17/18
15/16
14/15
13/14
12/13
Coupe de France Féminine runner-up4
22/23
19/20
16/17
13/14
Trophée des Championnes Féminin runner-up2
22/23
19/20
Coupe de France Féminine winner2
21/22
17/18
Feminine Division 1 winner1
20/21
SheBelieves Cup winner1
17
UEFA Women's Champions League runner-up2
16/17
14/15
UEFA U19 Championship Women winner1
16
FIFA U20 Women's World Cup runner-up1
16
FIFA U17 Women's World Cup winner1
12

Hồ sơ cầu thủ Grace Geyoro - Kèo nhà cái

Hot Leagues