[CONCACAF Nations League-] Grenada |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
[CONCACAF Nations League-3] French Saint-Martin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 11 | 3 | 3 | 25.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | 3 | 0.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 3 | 3 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 9 | 50.0% |
Grenada |
Chủ - Khách |
---|
French Saint-MartinGrenada |
GrenadaFrench Saint-Martin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CONCACAF NL | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 4 | -0.11 | -0.18 | -0.83 | T | 0.88 | -1.75 | 0.88 | T | X |
CONCACAF NL | 16-11-18 | 5 - 2 (3 - 1) | - | -0.99 | -0.07 | -0.06 | T | 0.81 | -0.22 | 0.89 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Grenada |
Chủ - Khách |
---|
CuracaoGrenada |
GrenadaCuracao |
GrenadaSt. Lucia |
French Saint-MartinGrenada |
GrenadaCosta Rica |
Trinidad and TobagoGrenada |
GrenadaSt. Vincent Grenadines |
SurinameGrenada |
GrenadaJamaica |
HondurasGrenada |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CONCACAF NL | 14-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.75 | -0.22 | -0.16 | B | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | X |
CONCACAF NL | 11-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | -0.26 | -0.29 | -0.57 | H | 1.00 | -0.5 | 0.76 | B | X |
CONCACAF NL | 10-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | B | 0.85 | 0.5 | 0.91 | B | T |
CONCACAF NL | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 4 | -0.11 | -0.18 | -0.83 | T | 0.88 | -1.75 | 0.88 | T | X |
WCPCA | 09-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | -0.08 | -0.14 | -0.90 | B | 0.90 | -2.25 | 0.86 | B | X |
WCPCA | 05-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | -0.90 | -0.14 | -0.08 | H | 0.85 | 2.25 | 0.91 | T | T |
INT FRL | 26-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | B | -0.98 | 0.5 | 0.80 | B | H |
CONCACAF NL | 16-10-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 4 - 3 | -0.78 | -0.22 | -0.13 | B | -0.98 | 1.5 | 0.80 | B | T |
CONCACAF NL | 12-10-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 9 - 2 | -0.07 | -0.14 | -0.91 | B | 0.84 | -2.25 | 0.98 | B | T |
CONCACAF NL | 13-09-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | -0.86 | -0.19 | -0.10 | B | 0.85 | 1.75 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
French Saint-Martin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CONCACAF NL | 14-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 2 | -0.81 | -0.19 | -0.12 | 0.75 | 1.5 | -0.93 | T | ||
CONCACAF NL | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.14 | -0.20 | -0.78 | 0.86 | -1.5 | 0.90 | H | ||
CONCACAF NL | 09-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | -0.93 | -0.12 | -0.08 | 0.85 | 2.5 | 0.91 | H | ||
CONCACAF NL | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 4 | -0.11 | -0.18 | -0.83 | T | 0.88 | -1.75 | 0.88 | T | X |
INT FRL | 26-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CONCACAF NL | 21-11-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 8 | -0.23 | -0.25 | -0.64 | -0.97 | -0.75 | 0.79 | T | ||
CONCACAF NL | 16-10-23 | 8 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | -0.93 | -0.11 | -0.08 | 0.88 | 2.75 | 0.88 | T | ||
CONCACAF NL | 11-09-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 17 - 2 | -0.70 | -0.24 | -0.19 | 0.77 | 1 | -0.95 | T | ||
CONCACAF NL | 07-09-23 | 0 - 6 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
CONCACAF NL | 23-03-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 5 | -0.25 | -0.27 | -0.63 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |