STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2015 | Paradise FC | Williams Connection | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
25-08-2017 | Williams Connection | CD Vida | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2018 | CD Vida | Real Monarchs | - | Cho thuê |
30-11-2018 | Real Monarchs | CD Vida | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2019 | CD Vida | No team | Unknown | Giải phóng |
01-07-2019 | No team | Real Espana | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 07-09-2024 00:00 | French Saint-Martin | ![]() ![]() | Grenada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 09-06-2024 21:00 | Grenada | ![]() ![]() | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 05-06-2024 23:30 | Trinidad Tobago | ![]() ![]() | Grenada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2023 02:40 | Guyana | ![]() ![]() | Grenada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu