So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.25
0.93
0.96
2.75
0.90
2.16
3.65
2.92
Live
-0.98
0.25
0.87
0.86
2.25
-0.99
2.23
3.30
3.05
Run
0.67
0
-0.79
-0.26
2.5
0.14
9.70
1.11
13.00
BET365Sớm
-0.99
0.25
0.89
-0.97
2.75
0.83
2.25
3.50
3.00
Live
0.99
0.25
0.91
0.83
2.25
-0.97
2.25
3.30
3.20
Run
0.72
0
-0.87
-0.11
2.5
0.05
17.00
1.04
21.00
Mansion88Sớm
0.98
0.25
0.90
-0.99
2.75
0.85
2.18
3.50
2.88
Live
0.95
0.25
0.97
0.85
2.25
-0.95
2.26
3.20
3.10
Run
0.67
0
-0.76
-0.14
2.5
0.06
13.00
1.05
19.00
188betSớm
0.89
0.25
-0.99
0.97
2.75
0.91
2.12
3.65
3.00
Live
0.98
0.25
0.94
0.86
2.25
-0.97
2.23
3.30
3.05
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.16
2.5
0.06
15.00
1.04
18.50
SbobetSớm
0.99
0.25
0.91
-0.97
2.75
0.85
2.19
3.29
2.92
Live
-0.96
0.25
0.88
0.83
2.25
-0.93
2.33
3.25
3.08
Run
0.66
0
-0.74
-0.13
2.5
0.05
15.00
1.04
19.50

Bên nào sẽ thắng?

Cardiff City
ChủHòaKhách
Watford
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cardiff CitySo Sánh Sức MạnhWatford
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Đối Đầu53%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 2T 1H 2B
    2T 1H 2B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-21] Cardiff City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33712143655332121.2%
166371920212237.5%
17197173512195.9%
6123610516.7%
[ENG EFL Championship-11] Watford
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33136144348451139.4%
169252017291056.3%
174492331161623.5%
63211051150.0%

Thành tích đối đầu

Cardiff City            
Chủ - Khách
WatfordCardiff City
Cardiff CityWatford
WatfordCardiff City
Cardiff CityWatford
Cardiff CityWatford
WatfordCardiff City
Cardiff CityWatford
WatfordCardiff City
Cardiff CityWatford
Cardiff CityWatford
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH03-02-240 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.54-0.28-0.26T0.840.50-0.96TX
ENG LCH07-10-231 - 1
(1 - 0)
2 - 1-0.42-0.28-0.38H0.840.00-0.96HX
ENG LCH19-04-231 - 3
(1 - 3)
10 - 1-0.52-0.30-0.27T0.940.500.94TT
ENG LCH02-11-221 - 2
(1 - 1)
8 - 11-0.34-0.30-0.44B0.85-0.25-0.98BT
ENG LCH13-03-211 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.35-0.31-0.42B-0.900.000.78BT
ENG LCH05-12-200 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.48-0.30-0.30T0.830.25-0.95TX
ENG PR22-02-191 - 5
(0 - 1)
3 - 3-0.35-0.31-0.42B0.81-0.25-0.93BT
ENG PR15-12-183 - 2
(1 - 0)
5 - 0-0.61-0.27-0.20B0.830.75-0.95BT
INT CF28-07-152 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.38-0.28-0.45T0.85-0.250.97TT
ENG LCH28-12-142 - 4
(1 - 2)
5 - 4-0.43-0.31-0.37B-0.930.250.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Cardiff City            
Chủ - Khách
Coventry CityCardiff City
Cardiff CityQueens Park Rangers (QPR)
Sheffield WednesdayCardiff City
Cardiff CityBlackburn Rovers
Luton TownCardiff City
Cardiff CityNorwich City
West Bromwich(WBA)Cardiff City
Cardiff CityPortsmouth
Cardiff CityPlymouth Argyle
Bristol CityCardiff City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH30-11-242 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.55-0.28-0.25H-0.940.750.82TT
ENG LCH27-11-240 - 2
(0 - 1)
14 - 4-0.50-0.29-0.29B1.000.50.88BX
ENG LCH23-11-241 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.49-0.30-0.29H-0.950.50.83TX
ENG LCH09-11-241 - 3
(0 - 1)
12 - 1-0.44-0.29-0.35B0.990.250.89BT
ENG LCH06-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.55-0.27-0.26B0.830.5-0.95BX
ENG LCH02-11-242 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.40-0.28-0.40T0.9500.93TT
ENG LCH26-10-240 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.60-0.27-0.21H0.890.750.99TX
ENG LCH22-10-242 - 0
(2 - 0)
12 - 5-0.49-0.29-0.31T-0.950.50.83TX
ENG LCH19-10-245 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.48-0.28-0.32T0.840.25-0.96TT
ENG LCH06-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.55-0.28-0.25H-0.950.750.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Watford            
Chủ - Khách
WatfordQueens Park Rangers (QPR)
WatfordBristol City
Plymouth ArgyleWatford
WatfordOxford United
Swansea CityWatford
Sheffield WednesdayWatford
WatfordBlackburn Rovers
Leeds UnitedWatford
Luton TownWatford
WatfordMiddlesbrough
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH30-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.51-0.28-0.290.960.50.92X
ENG LCH26-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.44-0.29-0.36-0.960.250.84X
ENG LCH22-11-242 - 2
(1 - 2)
2 - 8-0.35-0.28-0.440.87-0.25-0.99T
ENG LCH08-11-241 - 0
(0 - 0)
11 - 4-0.55-0.27-0.270.830.5-0.95X
ENG LCH05-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.47-0.29-0.320.870.25-0.99X
ENG LCH02-11-242 - 6
(1 - 1)
6 - 2-0.51-0.28-0.290.960.50.92T
ENG LCH26-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.43-0.27-0.37-0.940.250.82X
ENG LCH22-10-242 - 1
(2 - 0)
10 - 4-0.74-0.20-0.14-0.961.50.84H
ENG LCH19-10-243 - 0
(1 - 0)
11 - 4-0.50-0.27-0.311.000.50.88T
ENG LCH05-10-242 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.30-0.27-0.510.92-0.50.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Cardiff CitySo sánh số liệuWatford
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Cardiff City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Watford
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Cardiff City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Watford
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem4XemXem9XemXem27.8%XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cardiff CityThời gian ghi bànWatford
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    9
    0 Bàn
    8
    10
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    11
    8
    Bàn thắng H1
    10
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cardiff CityChi tiết về HT/FTWatford
  • 4
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    7
    6
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    8
    6
    B/B
ChủKhách
Cardiff CitySố bàn thắng trong H1&H2Watford
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    8
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    9
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cardiff City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH11-12-2024ChủPreston North End4 Ngày
ENG LCH14-12-2024KháchStoke City7 Ngày
ENG LCH21-12-2024ChủSheffield United14 Ngày
Watford
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH11-12-2024KháchHull City4 Ngày
ENG LCH14-12-2024ChủWest Bromwich(WBA)7 Ngày
ENG LCH21-12-2024KháchBurnley14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cardiff City
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 21.2%Thắng39.4% [13]
  • [12] 36.4%Hòa18.2% [13]
  • [14] 42.4%Bại42.4% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.2%Thắng12.1% [4]
  • [3] 9.1%Hòa12.1% [4]
  • [7] 21.2%Bại27.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [6] 54.55%Hòa18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Cardiff City VS Watford ngày 15-01-2025 - Thông tin đội hình