So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0
-0.99
0.90
3.25
0.90
2.27
3.85
2.51
Live
-0.98
0.25
0.86
0.90
3.25
0.96
2.20
3.90
2.59
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
3.5
0.02
26.00
14.00
1.01
BET365Sớm
0.83
0
-0.97
0.93
3.25
0.93
2.38
3.90
2.60
Live
-0.98
0.25
0.82
0.85
3.25
1.00
2.25
3.90
2.75
Run
0.62
0
-0.74
-0.14
3.5
0.08
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.82
0
-0.96
0.92
3.25
0.92
2.27
3.55
2.52
Live
-0.93
0.25
0.83
0.86
3.25
-0.98
2.20
3.70
2.66
Run
0.72
0
-0.82
-0.15
3.5
0.07
200.00
7.00
1.05
188betSớm
0.82
0
-0.98
0.91
3.25
0.91
2.27
3.85
2.51
Live
-0.98
0.25
0.88
0.91
3.25
0.97
2.20
3.90
2.59
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.16
3.5
0.04
26.00
14.00
1.01
SbobetSớm
0.86
0
-0.98
0.96
3.25
0.90
2.26
3.42
2.45
Live
0.84
0
-0.94
0.88
3.25
1.00
2.29
3.64
2.57
Run
0.72
0
-0.83
-0.11
3.5
0.01
155.00
6.50
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Jong PSV Eindhoven (Youth)
ChủHòaKhách
VVV Venlo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jong PSV Eindhoven (Youth)So Sánh Sức MạnhVVV Venlo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-18] Jong PSV Eindhoven (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2563163754211824.0%
12228213382016.7%
134181621131430.8%
62131112733.3%
[NED Eerste Divisie-17] VVV Venlo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2675142644261726.9%
142481019101814.3%
125161625161141.7%
63211061150.0%

Thành tích đối đầu

Jong PSV Eindhoven (Youth)            
Chủ - Khách
VVV VenloJong PSV Eindhoven (Youth)
VVV VenloJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)VVV Venlo
Jong PSV Eindhoven (Youth)VVV Venlo
VVV VenloJong PSV Eindhoven (Youth)
VVV VenloJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)VVV Venlo
Jong PSV Eindhoven (Youth)VVV Venlo
VVV VenloJong PSV Eindhoven (Youth)
VVV VenloJong PSV Eindhoven (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D220-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.52-0.26-0.33T0.940.500.88TX
HOL D202-02-243 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.63-0.24-0.23B-0.981.000.80HT
HOL D222-09-230 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.40-0.26-0.44H-0.990.000.81HX
HOL D223-01-231 - 2
(1 - 0)
3 - 4-0.45-0.28-0.37B0.980.250.84BT
HOL D216-09-221 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.46-0.27-0.38H0.990.250.83TX
HOL D214-01-221 - 4
(1 - 1)
6 - 3-0.49-0.27-0.34T0.810.25-0.99TT
HOL D201-10-212 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.44-0.28-0.40T0.800.00-0.98TT
HOL D206-02-172 - 1
(2 - 1)
9 - 5-0.30-0.29-0.51T0.90-0.500.98TT
HOL D222-08-161 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.71-0.23-0.15T0.94-0.800.94TH
HOL D222-01-161 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.76-0.20-0.14T0.98-0.670.90TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Jong PSV Eindhoven (Youth)            
Chủ - Khách
SC TelstarJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)Katwijk
Jong PSV Eindhoven (Youth)Vitesse Arnhem
Den BoschJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)Roda JC
Norwich City U21Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC EindhovenJong PSV Eindhoven (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)AZ Alkmaar (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)Volendam
SC CambuurJong PSV Eindhoven (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D212-01-251 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.63-0.24-0.23B-0.9810.80HX
INT CF04-01-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--
HOL D220-12-246 - 4
(3 - 1)
2 - 12-0.41-0.25-0.44T0.9800.84TT
HOL D213-12-241 - 1
(1 - 1)
9 - 1-0.63-0.24-0.23H-0.9810.80TX
HOL D209-12-242 - 3
(1 - 0)
3 - 6-0.30-0.26-0.53B0.95-0.50.87BT
PLI CUP05-12-242 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.24-0.23-0.65B0.82-10.94BX
HOL D229-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.56-0.24-0.29B0.970.750.85BX
HOL D225-11-242 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.45-0.24-0.41T0.8201.00TX
HOL D222-11-241 - 4
(0 - 4)
4 - 6-0.25-0.22-0.62B0.80-1-0.98BT
HOL D208-11-241 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.63-0.24-0.24B-0.9710.79HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

VVV Venlo            
Chủ - Khách
VVV VenloSC Telstar
Vitesse ArnhemVVV Venlo
VVV VenloExcelsior SBV
FC EindhovenVVV Venlo
VVV VenloFC Oss
De GraafschapVVV Venlo
VVV VenloEmmen
SC TelstarVVV Venlo
VVV VenloAZ Alkmaar (Youth)
Jong Ajax (Youth)VVV Venlo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D217-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.37-0.28-0.460.84-0.250.98X
HOL D212-01-251 - 4
(0 - 2)
9 - 4-0.56-0.26-0.28-0.980.750.80T
HOL D221-12-241 - 1
(0 - 0)
11 - 5-0.24-0.24-0.62-0.99-0.750.81X
HOL D213-12-241 - 3
(1 - 1)
6 - 3-0.53-0.27-0.310.900.50.92T
HOL D206-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.52-0.27-0.310.920.50.90X
HOL D201-12-243 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.73-0.20-0.180.811.25-0.99T
HOL D222-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.32-0.27-0.510.84-0.50.98X
HOL D215-11-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.65-0.24-0.210.9610.86T
HOL D208-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.50-0.27-0.34-0.980.50.80X
HOL D201-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.47-0.26-0.370.950.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Jong PSV Eindhoven (Youth)So sánh số liệuVVV Venlo
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 19Tổng số mất bàn13
  • 1.9Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Jong PSV Eindhoven (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem3XemXem10XemXem38.1%XemXem11XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
VVV Venlo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem1XemXem13XemXem36.4%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
VVV Venlo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem2XemXem13XemXem31.8%XemXem8XemXem36.4%XemXem12XemXem54.5%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem2XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jong PSV Eindhoven (Youth)Thời gian ghi bànVVV Venlo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    11
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    9
    Bàn thắng H1
    15
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jong PSV Eindhoven (Youth)Chi tiết về HT/FTVVV Venlo
  • 4
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    3
    4
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    9
    9
    B/B
ChủKhách
Jong PSV Eindhoven (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2VVV Venlo
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    7
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D231-01-2025KháchEmmen4 Ngày
HOL D210-02-2025ChủSC Cambuur14 Ngày
HOL D217-02-2025KháchAZ Alkmaar (Youth)21 Ngày
VVV Venlo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D203-02-2025KháchAZ Alkmaar (Youth)7 Ngày
HOL D209-02-2025ChủMVV Maastricht13 Ngày
HOL D217-02-2025KháchFC Utrecht (Youth)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 24.0%Thắng26.9% [7]
  • [3] 12.0%Hòa19.2% [7]
  • [16] 64.0%Bại53.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.0%Thắng19.2% [5]
  • [2] 8.0%Hòa3.8% [1]
  • [8] 32.0%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    2.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Hòa33.33% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Jong PSV Eindhoven (Youth) VS VVV Venlo ngày 28-01-2025 - Thông tin đội hình