[CHI Primera B-5] CSD Antofagasta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 36 | 43 | 5 | 36.7% |
15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 16 | 25 | 4 | 46.7% |
15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 20 | 18 | 7 | 26.7% |
6 | 0 | 5 | 1 | 6 | 7 | 5 | 0.0% |
[CHI Primera B-7] Santiago Morning |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 40 | 7 | 36.7% |
15 | 7 | 1 | 7 | 19 | 17 | 22 | 6 | 46.7% |
15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 18 | 18 | 9 | 26.7% |
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 7 | 6 | 33.3% |
CSD Antofagasta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CHI D2 | 23-07-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | T | 0.97 | 0.00 | 0.85 | T | T |
CHI D2 | 05-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CHI D2 | 18-12-10 | 2 - 1 (2 - 0) | - | -0.65 | -0.29 | -0.19 | B | 0.78 | 0.75 | -0.93 | B | T |
CHI D2 | 12-12-10 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CHI D1 | 20-07-08 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.67 | -0.29 | -0.17 | B | 0.96 | 1.00 | 0.90 | H | T |
CHI D1 | 17-02-08 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.59 | -0.30 | -0.23 | B | -0.95 | 0.75 | 0.83 | B | H |
CHI D1 | 03-09-06 | 1 - 4 (1 - 2) | - | -0.37 | -0.32 | -0.43 | T | -0.96 | 0.00 | 0.86 | T | T |
CHI D1 | 19-02-06 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.53 | -0.31 | -0.28 | H | -0.96 | 0.50 | 0.84 | T | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%
CSD Antofagasta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 18-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.34 | -0.32 | -0.46 | H | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | X |
CHI D2 | 11-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | H | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
CHI D2 | 06-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
CHI D2 | 31-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.59 | -0.29 | -0.24 | B | 0.92 | 0.75 | 0.84 | B | X |
CHI D2 | 28-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | H | 0.90 | 0 | 0.92 | H | T |
CHI D2 | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | H | -0.99 | 0.5 | 0.81 | T | X |
CHI D2 | 14-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | B | 0.94 | 0.25 | 0.88 | B | T |
Chile Cup | 29-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.58 | -0.27 | -0.27 | B | 0.95 | 0.75 | 0.81 | B | T |
Chile Cup | 23-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | T | 0.85 | 0 | 0.91 | T | T |
Chile Cup | 17-06-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Santiago Morning |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 11-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.51 | -0.31 | -0.30 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | X | ||
CHI D2 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D2 | 01-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D2 | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
CHI D2 | 21-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | -0.97 | 0.25 | 0.79 | T | ||
CHI D2 | 14-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.39 | -0.31 | -0.43 | 1.00 | 0 | 0.82 | X | ||
Chile Cup | 15-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.28 | -0.27 | -0.56 | 0.99 | -0.5 | 0.77 | X | ||
CHI D2 | 10-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.47 | -0.30 | -0.34 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | ||
CHI D2 | 01-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CHI D2 | 26-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
CSD Antofagasta |
CSD Antofagasta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHI D2 | 01-09-2024 | Khách | Deportes Recoleta | 7 Ngày |
CHI D2 | 08-09-2024 | Chủ | Deportes Santa Cruz | 14 Ngày |
CHI D2 | 15-09-2024 | Khách | Deportes Limache | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHI D2 | 01-09-2024 | Chủ | Rangers Talca | 7 Ngày |
CHI D2 | 08-09-2024 | Khách | Universidad de Concepcion | 14 Ngày |
CHI D2 | 15-09-2024 | Khách | Santiago Wanderers | 21 Ngày |