[GER Regionalliga-18] Villingen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 46 | 10 | 18 | 10.0% |
11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | 8 | 18 | 18.2% |
9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 23 | 2 | 18 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 17 | 3 | 16.7% |
[GER Regionalliga-4] Stuttgarter Kickers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 6 | 4 | 38 | 18 | 39 | 4 | 52.4% |
10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 7 | 22 | 2 | 70.0% |
11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 11 | 17 | 4 | 36.4% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | 13 | 66.7% |
Villingen |
Chủ - Khách |
---|
Stuttgarter KickersVillingen |
VillingenStuttgarter Kickers |
Stuttgarter KickersVillingen |
VillingenStuttgarter Kickers |
VillingenStuttgarter Kickers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.68 | -0.23 | -0.19 | B | 0.77 | 1.00 | 0.99 | H | X |
GER OBW | 05-11-22 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER OBW | 19-03-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OBW | 12-09-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OBW | 19-10-19 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Villingen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 30-11-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.71 | -0.22 | -0.19 | B | 0.93 | 1.25 | 0.83 | B | T |
GER Reg | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
GER Reg | 10-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 4 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | B | 0.82 | 1.75 | 1.00 | B | T |
GER Reg | 02-11-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.33 | -0.28 | -0.51 | B | 0.84 | -0.5 | 0.98 | B | T |
GER Reg | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.66 | -0.23 | -0.20 | B | 0.89 | 1 | 0.93 | B | H |
GER Reg | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.16 | -0.20 | -0.75 | T | 0.81 | -1.5 | 0.95 | B | T |
GER Reg | 12-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 12 - 1 | -0.72 | -0.22 | -0.19 | B | 0.90 | 1.25 | 0.92 | B | T |
GER Reg | 05-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | B | 0.83 | 0.5 | 0.93 | B | T |
GER Reg | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.61 | -0.25 | -0.24 | H | 0.86 | 0.75 | 0.98 | T | X |
GER Reg | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.34 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%
Stuttgarter Kickers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 30-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.56 | -0.28 | -0.27 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | ||
GER Reg | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.28 | -0.28 | -0.56 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | X | ||
GER Reg | 16-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.23 | -0.25 | -0.64 | -0.96 | -0.75 | 0.78 | T | ||
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
GER Reg | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.40 | -0.29 | -0.44 | 1.00 | 0 | 0.82 | T | ||
GER Reg | 27-10-24 | 0 - 6 (0 - 5) | 2 - 2 | -0.36 | -0.31 | -0.43 | 0.76 | -0.25 | -0.94 | T | ||
GER Reg | 19-10-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 7 - 3 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | 0.98 | 0.75 | 0.78 | T | ||
GER Reg | 12-10-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 5 - 6 | -0.26 | -0.28 | -0.58 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | ||
GER Reg | 04-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 2 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | ||
GER Reg | 28-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | -0.30 | -0.29 | -0.50 | 0.85 | -0.5 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Villingen |
Villingen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 22-02-2025 | Khách | FSV Mainz 05 (Youth) | 77 Ngày |
GER Reg | 01-03-2025 | Chủ | Hessen Kassel | 84 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Khách | Eintracht Frankfurt (Youth) | 91 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 22-02-2025 | Chủ | FC Giessen | 77 Ngày |
GER Reg | 01-03-2025 | Khách | Astoria Walldorf | 84 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Chủ | Goppinger SV | 91 Ngày |