STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | SSV Heilsberg Jugend | FSV Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FSV Frankfurt Youth | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | VfB Stuttgart U19 | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Monchengladbach AM. | SV Waldhof Mannheim | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SV Waldhof Mannheim | Stuttgarter Kickers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-05-2024 11:30 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-02-2024 13:00 | SSV Ulm 1846 | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-12-2023 13:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-11-2023 18:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | SC Verl | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-10-2023 17:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-10-2023 14:30 | Arminia Bielefeld | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-10-2023 12:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-10-2023 17:00 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-09-2023 12:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | SC Freiburg II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-09-2023 12:00 | Preuben Munster | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 18/19 |
German Under-19 cup winner | 1 | 18/19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |