malta (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Alishia SultanaTiền đạo00000000
21Haley bugejaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
14Shona ZammitTiền vệ00000000
2Gabriella ZahraTiền vệ00000000
-Valentina rapaHậu vệ00000000
-Maya cachiaThủ môn00000000
0Rebecca BajadaHậu vệ00000000
-Charlene ZammitHậu vệ00000000
Thẻ vàng
1Janice XuerebThủ môn00000000
-Kailey WillisTiền đạo00000000
20Nicole SciberrasHậu vệ00000000
4Emma LipmanHậu vệ00000000
Thẻ vàng
13Maria FarrugiaTiền vệ00000000
8Rachel CuschieriTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-maya luciaTiền vệ00000000
Cyprus (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Chara CharalambousTiền đạo00000000
Thẻ vàng
17M. GeorgiouTiền đạo00000000
1M. MatthaiouThủ môn00000000
7M. PanayiotouTiền vệ00000000
Thẻ vàng
19F. SavvaTiền vệ00000000
9antri violariTiền đạo10100000
Bàn thắng
22Constantina KouzaliThủ môn00000000
-S. HardyHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Loucretia ChrysostomouTiền vệ00000000
-Georgia KatsonouriThủ môn00000000

Cyprus (w) vs malta (w) ngày 22-02-2025 - Thống kê cầu thủ