So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-1
0.76
0.82
2.5
0.88
5.30
3.90
1.42
Live
1.00
-1
0.70
0.92
2.5
0.78
5.30
3.90
1.42
Run
0.31
-0.25
-0.49
-0.32
3.5
0.12
1.06
7.30
26.00
BET365Sớm
0.98
-0.75
0.83
0.95
2.5
0.85
4.50
3.70
1.60
Live
1.00
-1
0.80
-0.98
2.5
0.77
5.75
4.10
1.42
Run
0.35
-0.25
-0.48
-0.33
3.5
0.23
1.16
5.00
29.00
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
0.86
0.76
2.5
1.00
6.40
4.00
1.40
Live
-0.96
-1
0.76
-0.94
2.5
0.74
6.80
3.85
1.40
Run
0.41
-0.25
-0.61
-0.47
3.5
0.32
1.22
3.80
29.00
188betSớm
0.95
-1
0.77
0.83
2.5
0.89
5.30
3.90
1.42
Live
-0.99
-1
0.71
0.93
2.5
0.79
5.30
3.90
1.42
Run
0.33
-0.25
-0.49
-0.72
3.5
0.54
1.06
7.00
26.00
SbobetSớm
-0.95
-1
0.73
0.90
2.5
0.88
5.70
3.69
1.37
Live
1.00
-1
0.80
-0.99
2.5
0.79
5.80
3.67
1.41
Run
0.76
-0.5
-0.96
0.73
3.25
-0.93
1.16
5.60
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Cyprus (w)
ChủHòaKhách
malta (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cyprus (w)So Sánh Sức Mạnhmalta (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 1H 2B
    2T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA WNL-] Cyprus (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600611400.0%
[UEFA WNL-] malta (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601541610.0%

Thành tích đối đầu

Cyprus (w)            
Chủ - Khách
Cyprus (W)malta (W)
Cyprus (W)malta (W)
Cyprus (W)malta (W)
Cyprus (W)malta (W)
Cyprus (W)malta (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL28-02-190 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.47-0.30-0.35B0.910.250.85BX
INT FRL13-03-171 - 2
(0 - 1)
- -0.50-0.31-0.35B0.900.250.80BT
INT FRL15-03-161 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.54-0.29-0.29T0.850.500.91TX
INT FRL13-03-152 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.50-0.30-0.32T0.860.750.84TX
INT CF12-01-131 - 1
(0 - 1)
- -0.22-0.20-0.78H0.90-1.500.80BX

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Cyprus (w)            
Chủ - Khách
Belarus (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Lithuania (W)
Georgia (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Georgia (W)
Lithuania (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Belarus (W)
Montenegro (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Azerbaijan (W)
Faroe Islands (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Montenegro (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q16-07-245 - 0
(2 - 0)
9 - 0---B--
UEFACW Q12-07-241 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.34-0.32-0.46B0.82-0.250.94BT
UEFACW Q04-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.48-0.27-0.37B0.870.250.83BX
UEFACW Q31-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.50-0.29-0.33B0.770.250.99BX
UEFACW Q09-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.47-0.29-0.36B0.900.250.86BX
UEFACW Q05-04-240 - 3
(0 - 2)
1 - 14-0.10-0.17-0.85B0.98-1.750.78BH
UEFA WNL05-12-232 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.83-0.19-0.11B0.961.750.86BX
UEFA WNL01-12-230 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.22-0.28-0.63B0.96-0.750.86BX
UEFA WNL31-10-230 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.37-0.31-0.44T0.75-0.25-0.99TX
UEFA WNL27-10-230 - 2
(0 - 1)
1 - 9-0.31-0.30-0.51B0.79-0.50.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:13% Tỷ lệ tài: 13%

malta (w)            
Chủ - Khách
malta (W)Hungary (W)
malta (W)Hungary (W)
Italy (W)malta (W)
Portugal (W)malta (W)
malta (W)Northern Ireland (W)
Bosnia and Herzegovina (W)malta (W)
malta (W)Bosnia and Herzegovina (W)
malta (W)Portugal (W)
Northern Ireland (W)malta (W)
malta (W)Belarus (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL03-12-241 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.11-0.18-0.830.93-1.750.83X
INT FRL29-11-241 - 3
(0 - 1)
- -0.18-0.23-0.710.80-1.250.96T
INT FRL25-10-245 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.99-0.08-0.050.903.750.92T
UEFACW Q16-07-243 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.97-0.10-0.060.9330.89H
UEFACW Q12-07-240 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.20-0.26-0.690.89-10.81X
UEFACW Q04-06-242 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.74-0.23-0.150.851.250.85T
UEFACW Q31-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.27-0.28-0.560.99-0.50.77X
UEFACW Q09-04-240 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.05-0.08-0.990.96-3.250.80X
UEFACW Q05-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.88-0.14-0.100.802.250.96X
INT FRL25-02-241 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Cyprus (w)So sánh số liệumalta (w)
  • 2Tổng số ghi bàn5
  • 0.2Trung bình ghi bàn0.5
  • 19Tổng số mất bàn20
  • 1.9Trung bình mất bàn2.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 90.0%TL thua70.0%
Cyprus (w)Thời gian ghi bànmalta (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cyprus (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL25-02-2025ChủGeorgia (W)4 Ngày
UEFA WNL04-04-2025ChủAndorra (W)42 Ngày
UEFA WNL08-04-2025KháchAndorra (W)46 Ngày
malta (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL25-02-2025ChủAndorra (W)4 Ngày
UEFA WNL04-04-2025KháchGeorgia (W)42 Ngày
UEFA WNL08-04-2025ChủGeorgia (W)46 Ngày

Cyprus (w) VS malta (w) ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình