[ENG Premier League-18] Ipswich Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 3 | 8 | 15 | 24 | 54 | 17 | 18 | 11.5% |
14 | 1 | 4 | 9 | 10 | 30 | 7 | 19 | 7.1% |
12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 24 | 10 | 18 | 16.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 | 16.7% |
[ENG Premier League-6] Chelsea |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 12 | 7 | 7 | 48 | 36 | 43 | 6 | 46.2% |
12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 15 | 22 | 7 | 50.0% |
14 | 6 | 3 | 5 | 26 | 21 | 21 | 7 | 42.9% |
6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 7 | 16 | 83.3% |
Ipswich Town |
Chủ - Khách |
---|
ChelseaIpswich Town |
ChelseaIpswich Town |
Ipswich TownChelsea |
ChelseaIpswich Town |
ChelseaIpswich Town |
Ipswich TownChelsea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 09-01-11 | 7 - 0 (3 - 0) | - | -0.87 | -0.15 | -0.08 | B | -0.94 | -0.44 | 0.82 | B | T |
ENG FAC | 24-01-09 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.90 | -0.14 | -0.07 | B | 0.86 | -0.57 | -0.95 | B | T |
ENG PR | 01-04-02 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG PR | 04-11-01 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG PR | 20-01-01 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG PR | 26-12-00 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Ipswich Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 21-12-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 1 | -0.25 | -0.26 | -0.53 | B | 1.00 | -0.5 | 0.88 | B | T |
ENG PR | 14-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.54 | -0.25 | -0.25 | T | 0.85 | 0.5 | -0.97 | T | T |
ENG PR | 08-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 13 | -0.32 | -0.27 | -0.45 | B | 0.94 | -0.25 | 0.94 | B | T |
ENG PR | 03-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.37 | -0.29 | -0.38 | B | 0.97 | 0 | 0.91 | B | X |
ENG PR | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.58 | -0.24 | -0.22 | B | 0.92 | 0.75 | 0.96 | B | X |
ENG PR | 24-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.22 | -0.23 | -0.60 | H | -0.97 | -0.75 | 0.85 | B | X |
ENG PR | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 2 | -0.79 | -0.15 | -0.10 | T | 0.85 | 1.75 | -0.97 | T | X |
ENG PR | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.45 | -0.26 | -0.33 | H | 0.97 | 0.25 | 0.91 | T | X |
ENG PR | 26-10-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 4 - 5 | -0.57 | -0.24 | -0.23 | B | 0.93 | 0.75 | 0.95 | B | T |
ENG PR | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.41 | -0.27 | -0.35 | B | 0.79 | 0 | -0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Chelsea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 22-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.17 | -0.22 | -0.65 | 1.00 | -1 | 0.88 | X | ||
UEFA ECL | 19-12-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 7 - 3 | -0.95 | -0.10 | -0.05 | 0.81 | 2.75 | -0.99 | T | ||
ENG PR | 15-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.71 | -0.19 | -0.14 | -0.96 | 1.5 | 0.84 | X | ||
UEFA ECL | 12-12-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 2 - 4 | -0.09 | -0.14 | -0.85 | 0.99 | -2 | 0.83 | T | ||
ENG PR | 08-12-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 5 - 10 | -0.42 | -0.24 | -0.37 | 0.83 | 0 | -0.95 | T | ||
ENG PR | 04-12-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 5 - 7 | -0.19 | -0.22 | -0.63 | 0.93 | -1 | 0.95 | T | ||
ENG PR | 01-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.52 | -0.24 | -0.29 | 0.93 | 0.5 | 0.95 | X | ||
UEFA ECL | 28-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.20 | -0.23 | -0.69 | -0.97 | -1 | 0.79 | X | ||
ENG PR | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | -0.21 | -0.21 | -0.62 | 0.88 | -1 | 1.00 | X | ||
ENG PR | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.36 | -0.26 | -0.42 | -0.93 | 0 | 0.81 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Ipswich Town |
Ipswich Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 05-01-2025 | Khách | Fulham | 6 Ngày |
ENG FAC | 11-01-2025 | Chủ | Bristol Rovers | 12 Ngày |
ENG PR | 14-01-2025 | Chủ | Brighton Hove Albion | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 04-01-2025 | Khách | Crystal Palace | 5 Ngày |
ENG FAC | 11-01-2025 | Chủ | Morecambe | 12 Ngày |
ENG PR | 15-01-2025 | Chủ | AFC Bournemouth | 16 Ngày |