So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-1.25
0.80
0.80
2.25
1.00
8.20
4.40
1.29
Live
0.70
-1
-0.83
-0.88
2.25
0.74
5.30
3.55
1.58
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.18
1.5
0.04
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.90
-1.5
0.95
0.85
2.75
1.00
9.00
4.33
1.29
Live
0.77
-1
-0.98
0.77
2
-0.98
7.50
3.40
1.57
Run
0.27
-0.25
-0.39
-0.27
1.5
0.18
501.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.97
-1.25
0.73
0.74
2.25
-0.98
7.20
4.60
1.31
Live
0.92
-1
0.92
-0.88
2.25
0.70
5.30
3.50
1.54
Run
-0.42
0
0.26
-0.14
1.5
0.04
150.00
8.10
1.01
188betSớm
-0.97
-1.25
0.81
0.81
2.25
-0.99
8.20
4.40
1.29
Live
0.76
-1
-0.86
-0.92
2.25
0.79
5.30
3.55
1.58
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
1.5
0.02
21.00
15.50
1.01
SbobetSớm
-0.97
-1.25
0.79
0.80
2.25
1.00
8.20
4.17
1.28
Live
0.87
-1
0.97
-0.94
2.25
0.76
6.00
3.53
1.48
Run
-0.52
0
0.36
-0.23
1.5
0.09
300.00
7.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Comerciantes Unidos
ChủHòaKhách
Universitario De Deportes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Comerciantes UnidosSo Sánh Sức MạnhUniversitario De Deportes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-27] Comerciantes Unidos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3021342270.0%
2020222250.0%
1001120270.0%
60242920.0%
[PER Liga 1-12] Universitario De Deportes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21104341250.0%
110032312100.0%
1010111110.0%
6321841150.0%

Thành tích đối đầu

Comerciantes Unidos            
Chủ - Khách
Comerciantes UnidosUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesComerciantes Unidos
Universitario De DeportesComerciantes Unidos
Comerciantes UnidosUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesComerciantes Unidos
Comerciantes UnidosUniversitario De Deportes
Comerciantes UnidosUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesComerciantes Unidos
Universitario De DeportesComerciantes Unidos
Comerciantes UnidosUniversitario De Deportes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D129-09-240 - 2
(0 - 1)
6 - 8-0.26-0.30-0.56B0.97-0.500.79BX
PER D129-04-246 - 0
(4 - 0)
5 - 3-0.85-0.18-0.09B0.82-0.571.00BT
PER D125-11-182 - 0
(0 - 0)
14 - 1-0.76-0.22-0.14B0.85-0.80-0.99BX
PER D126-08-183 - 4
(3 - 4)
7 - 1-0.33-0.31-0.47B0.75-0.50-0.89BT
PER D115-04-181 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.53-0.29-0.29B-0.890.750.75BX
PER D128-02-180 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.38-0.30-0.44B-0.950.000.77BX
PER D105-11-171 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.49-0.29-0.34H0.800.25-0.98TX
PER D102-07-171 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.65-0.28-0.20B0.770.75-0.95BX
PER D114-05-173 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.65-0.27-0.20B0.770.75-0.95BT
PER D109-03-173 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.50-0.30-0.32T0.770.25-0.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Comerciantes Unidos            
Chủ - Khách
Sporting CristalComerciantes Unidos
Comerciantes UnidosAD Tarma
Comerciantes UnidosSport Boys
Deportivo Union ComercioComerciantes Unidos
Comerciantes UnidosUniversitario De Deportes
Alianza Atletico SullanaComerciantes Unidos
Comerciantes UnidosUniv.Cesar Vallejo
Cusco FCComerciantes Unidos
FBC MelgarComerciantes Unidos
Comerciantes UnidosDeportivo Garcilaso
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D103-11-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.93-0.12-0.07B0.852.50.97BX
PER D128-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.36-0.29-0.46H0.88-0.250.94BX
PER D124-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.53-0.30-0.29H0.880.50.88TX
PER D117-10-243 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.50-0.29-0.33B-0.980.50.80BT
PER D129-09-240 - 2
(0 - 1)
6 - 8-0.26-0.30-0.56B0.97-0.50.79BX
PER D123-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.70-0.25-0.18B0.7611.00HX
PER D118-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.46-0.31-0.35T0.920.250.90TX
PER D114-09-242 - 1
(2 - 1)
9 - 3-0.79-0.21-0.12B0.921.50.90TT
PER D107-09-243 - 0
(2 - 0)
2 - 0-0.86-0.16-0.09B0.9320.83BH
PER D125-08-242 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.36-0.30-0.46T0.88-0.250.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Universitario De Deportes            
Chủ - Khách
Universitario De DeportesInter Miami CF
Universitario De DeportesPanama
Deportiva Once CaldasUniversitario De Deportes
Atletico Junior BarranquillaUniversitario De Deportes
Los ChankasUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesCienciano
Sporting CristalUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesAD Tarma
Comerciantes UnidosUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesDeportivo Union Comercio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF30-01-250 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.40-0.27-0.45-0.9700.79X
INT CF25-01-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.60-0.29-0.220.880.750.94T
INT CF19-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.51-0.32-0.290.960.50.86X
INT CF14-01-251 - 3
(0 - 2)
- -----
PER D103-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.15-0.23-0.750.92-1.250.84X
PER D127-10-243 - 1
(3 - 0)
7 - 1-0.85-0.17-0.100.801.75-0.98T
PER D124-10-242 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.43-0.32-0.36-0.970.250.73T
PER D120-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.81-0.19-0.100.821.51.00T
PER D129-09-240 - 2
(0 - 1)
6 - 8-0.26-0.30-0.56B0.97-0.50.79BX
PER D122-09-241 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.96-0.11-0.050.932.750.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Comerciantes UnidosSo sánh số liệuUniversitario De Deportes
  • 7Tổng số ghi bàn14
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 15Tổng số mất bàn7
  • 1.5Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Comerciantes Unidos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Universitario De Deportes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Comerciantes Unidos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Universitario De Deportes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Comerciantes UnidosThời gian ghi bànUniversitario De Deportes
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Comerciantes Unidos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D116-02-2025KháchDeportivo Garcilaso7 Ngày
PER D122-02-2025ChủLos Chankas13 Ngày
Universitario De Deportes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D116-02-2025ChủCienciano6 Ngày
PER D123-02-2025KháchAtletico Grau14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [1]
  • [2] 66.7%Hòa50.0% [1]
  • [1] 33.3%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 66.7%Hòa50.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn50.00% [1]
  • [2] 66.67%Hòa50.00% [1]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Comerciantes Unidos VS Universitario De Deportes ngày 10-02-2025 - Thông tin đội hình