STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Molinos El Pirata | FC Carlos Stein | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Carlos Stein | Molinos El Pirata | - | Ký hợp đồng |
28-01-2019 | Molinos El Pirata | Deportivo Garcilaso | - | Ký hợp đồng |
20-11-2019 | Deportivo Garcilaso | Deportivo Llacuabamba | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Deportivo Llacuabamba | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Universitario De Deportes | Al-Fateh SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2023 | Al-Fateh SC | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-02-2025 00:30 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | Cienciano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-02-2025 20:30 | Comerciantes Unidos | ![]() ![]() | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 20-11-2024 00:00 | Argentina | ![]() ![]() | Peru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-11-2024 01:30 | Peru | ![]() ![]() | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-11-2024 20:00 | Los Chankas | ![]() ![]() | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-10-2024 23:00 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-10-2024 01:30 | Sporting Cristal | ![]() ![]() | Universitario De Deportes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 20-10-2024 00:30 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | AD Tarma | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 12-10-2024 01:30 | Peru | ![]() ![]() | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-09-2024 20:30 | Comerciantes Unidos | ![]() ![]() | Universitario De Deportes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Peruvian champion | 1 | 22/23 |
Copa América participant | 1 | 21 |