So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
2
0.80
0.96
3
0.84
1.16
5.90
11.00
Live
0.85
2.25
0.97
0.90
3.25
0.90
1.10
7.30
14.00
Run
-0.52
0.25
0.28
-0.37
4.5
0.13
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
0.90
2
0.90
0.85
3
0.95
1.18
6.25
10.00
Live
0.80
2.25
1.00
0.85
3.25
0.95
1.11
8.50
15.00
Run
0.05
0
-0.11
-0.16
4.5
0.09
1.00
34.00
81.00
Mansion88Sớm
0.95
2
0.79
0.87
3
0.87
1.16
6.00
11.00
Live
0.87
2.25
0.97
0.58
3
-0.76
1.11
7.60
11.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.97
2
0.81
0.97
3
0.85
1.16
5.90
11.00
Live
0.86
2.25
0.98
0.91
3.25
0.91
1.10
7.30
14.00
Run
-0.51
0.25
0.29
-0.36
4.5
0.14
1.01
12.00
19.50
SbobetSớm
-0.98
2
0.80
0.98
3
0.82
1.16
5.50
9.60
Live
0.79
2.25
-0.95
0.90
3.25
0.92
1.09
7.40
14.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

BK Hacken (w)
ChủHòaKhách
Vaxjo (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BK Hacken (w)So Sánh Sức MạnhVaxjo (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 8T 1H 0B
    0T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-2] BK Hacken (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251942631661276.0%
13111144834284.6%
1283119827466.7%
6411821366.7%
[SWE Damallsvenskan-10] Vaxjo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2576122548271028.0%
13535112318938.5%
12237142591016.7%
622236833.3%

Thành tích đối đầu

BK Hacken (w)            
Chủ - Khách
Vaxjo (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Vaxjo (W)
BK Hacken (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)BK Hacken (W)
Vaxjo (W)BK Hacken (W)
Vaxjo (W)BK Hacken (W)
Vaxjo (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Vaxjo (W)
BK Hacken (W)Vaxjo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD108-05-240 - 3
(0 - 3)
1 - 5-0.18-0.22-0.72T0.87-1.250.89TH
SWEC-W09-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 3---T---
SWE WD125-06-233 - 0
(1 - 0)
12 - 3-0.96-0.10-0.06T0.86-0.360.96TX
SWE WD102-04-230 - 4
(0 - 1)
- ---T---
SWEC-W05-03-230 - 4
(0 - 2)
- ---T---
SWE WD125-09-211 - 1
(0 - 0)
3 - 15-0.07-0.13-0.93H-0.99-2.250.81BX
INT CF13-08-212 - 3
(0 - 0)
- ---T---
SWE WD123-04-212 - 0
(1 - 0)
11 - 2-0.93-0.12-0.07T0.93-0.400.89TX
SWEC-W13-03-211 - 0
(1 - 0)
16 - 2---T---

Thống kê 9 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:89% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

BK Hacken (w)            
Chủ - Khách
BK Hacken (W)Arsenal (W)
IFK Norrkoping DFK (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)AIK Solna (W)
Pitea IF (W)BK Hacken (W)
FC Rosengard (W)BK Hacken (W)
Hammarby (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Trelleborgs FF (W)
BK Hacken (W)Kristianstads DFF (W)
Orebro (W)BK Hacken (W)
Trelleborgs FF (W)BK Hacken (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WUC18-09-241 - 0
(0 - 0)
0 - 9-0.11-0.19-0.83T0.88-1.750.94BX
SWE WD114-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.18-0.26-0.68T0.93-10.89HX
SWE WD107-09-244 - 0
(2 - 0)
12 - 4-0.93-0.13-0.07T0.962.50.80TT
SWE WD131-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.16-0.25-0.71H0.75-1.25-0.99BX
SWE WD126-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.67-0.24-0.21B0.9210.90HX
SWE WD121-08-241 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.50-0.31-0.31T-0.990.50.81TT
SWE WD105-07-247 - 0
(3 - 0)
9 - 1---T--
SWE WD130-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.64-0.26-0.22H0.780.75-0.96TX
SWE WD126-06-240 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.08-0.15-0.89T1.00-20.76BX
SWE WD120-06-240 - 2
(0 - 0)
0 - 7---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Vaxjo (w)            
Chủ - Khách
FC Rosengard (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Pitea IF (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Vittsjo GIK (W)
Djurgardens (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Vittsjo GIK (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Brommapojkarna (W)
Linkopings (W)Vaxjo (W)
Vittsjo GIK (W)Vaxjo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD119-09-244 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.99-0.09-0.070.854.250.85X
SWE WD114-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.34-0.31-0.470.92-0.250.90X
SWE WD107-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.55-0.31-0.260.820.50.94X
SWE WD102-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.30-0.330.790.25-0.97X
SWE WD124-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.56-0.29-0.271.000.750.82X
SWE WD118-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.39-0.31-0.420.9600.80X
INT CF10-08-241 - 0
(1 - 0)
- -----
SWE WD106-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.53-0.29-0.310.900.50.92T
SWE WD130-06-242 - 1
(2 - 0)
1 - 4-0.69-0.23-0.20-0.981.250.80H
SWE WD123-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.51-0.30-0.310.970.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 13%

BK Hacken (w)So sánh số liệuVaxjo (w)
  • 18Tổng số ghi bàn6
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.6
  • 2Tổng số mất bàn10
  • 0.2Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

BK Hacken (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Vaxjo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem00.0%6100.0%Xem
BK Hacken (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem9XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Vaxjo (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BK Hacken (w)Thời gian ghi bànVaxjo (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    8
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    13
    9
    Bàn thắng H1
    25
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BK Hacken (w)Chi tiết về HT/FTVaxjo (w)
  • 5
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    3
    T/B
    8
    4
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    6
    B/B
ChủKhách
BK Hacken (w)Số bàn thắng trong H1&H2Vaxjo (w)
  • 9
    0
    Thắng 2+ bàn
    5
    7
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
BK Hacken (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD105-10-2024KháchVittsjo GIK (W)7 Ngày
SWE WD112-10-2024ChủLinkopings (W)14 Ngày
SWE WD119-10-2024KháchDjurgardens (W)21 Ngày
Vaxjo (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD105-10-2024ChủTrelleborgs FF (W)7 Ngày
SWE WD112-10-2024KháchKristianstads DFF (W)14 Ngày
SWE WD119-10-2024ChủAIK Solna (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 76.0%Thắng28.0% [7]
  • [4] 16.0%Hòa24.0% [7]
  • [2] 8.0%Bại48.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [11] 44.0%Thắng8.0% [2]
  • [1] 4.0%Hòa12.0% [3]
  • [1] 4.0%Bại28.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    63 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    2.52 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.76 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.92
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 70.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

BK Hacken (w) VS Vaxjo (w) ngày 30-09-2024 - Thông tin đội hình