Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[LUX National Division-6] Progres Niedercorn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 17 | 32 | 6 | 52.9% |
9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 9 | 21 | 4 | 66.7% |
8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 11 | 6 | 37.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 6 | 13 | 66.7% |
[LUX National Division-8] US Mondorf-les-Bains |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 4 | 5 | 27 | 24 | 25 | 8 | 43.8% |
9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 16 | 14 | 8 | 44.4% |
7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 8 | 11 | 5 | 42.9% |
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 11 | 50.0% |
Progres Niedercorn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX Cup | 01-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 26-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 23-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 14-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 11-12-22 | 4 - 2 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 24-04-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 21-11-21 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 28-04-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 03-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Progres Niedercorn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 20-10-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 06-10-24 | 0 - 8 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
US Mondorf-les-Bains |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 27-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 20-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 06-10-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 29-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 21-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 15-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Progres Niedercorn |
Progres Niedercorn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX Cup | 10-11-2024 | Khách | US Rumelange | 7 Ngày |
LUX D1 | 24-11-2024 | Chủ | Hostert | 21 Ngày |
LUX D1 | 01-12-2024 | Khách | CS Petange | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX Cup | 10-11-2024 | Khách | The Belval Belvaux | 7 Ngày |
LUX D1 | 24-11-2024 | Chủ | CS Petange | 21 Ngày |
LUX D1 | 01-12-2024 | Khách | Swift Hesperange | 28 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật