STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 10-03-2024 15:00 | F91 Dudelange | ![]() ![]() | US Mondorf-les-Bains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 11-02-2024 15:00 | US Mondorf-les-Bains | ![]() ![]() | Mondercange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 26-11-2023 14:30 | Progres Niedercorn | ![]() ![]() | US Mondorf-les-Bains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 05-11-2023 15:00 | CS Petange | ![]() ![]() | US Mondorf-les-Bains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 08-10-2023 14:00 | FC Schifflange 95 | ![]() ![]() | US Mondorf-les-Bains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 27-09-2023 18:00 | US Mondorf-les-Bains | ![]() ![]() | Marisca Miersch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 24-09-2023 14:00 | Jeunesse Esch | ![]() ![]() | US Mondorf-les-Bains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 17-09-2023 14:00 | US Mondorf-les-Bains | ![]() ![]() | F91 Dudelange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-09-2023 14:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | US Mondorf-les-Bains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu