[CHN League One-2] Dalian Yingbo FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 57 | 2 | 56.7% |
15 | 11 | 2 | 2 | 28 | 12 | 35 | 2 | 73.3% |
15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 17 | 22 | 3 | 40.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 16.7% |
[CHN League One-14] Qingdao Red Lions |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | 26 | 14 | 16.7% |
15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 21 | 14 | 14 | 20.0% |
15 | 2 | 6 | 7 | 19 | 28 | 12 | 13 | 13.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | 5 | 16.7% |
Dalian Yingbo FC |
Chủ - Khách |
---|
Qingdao Red LionsDalian Zhixing |
Qingdao Red LionsDalian Zhixing |
Dalian ZhixingQingdao Red Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | T | 0.75 | 0.00 | -0.93 | T | X |
CHA D2 | 29-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CHA D2 | 10-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.70 | -0.27 | -0.17 | T | 0.76 | 1.00 | 0.84 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Dalian Yingbo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.26 | -0.32 | -0.55 | H | 0.99 | -0.5 | 0.83 | B | X |
CHA D1 | 15-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
CHA D1 | 08-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.70 | -0.27 | -0.18 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | T |
CHA D1 | 02-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.39 | -0.33 | -0.43 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | X |
CHA D1 | 26-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 0 - 4 | -0.35 | -0.33 | -0.44 | H | 0.76 | -0.25 | 1.00 | B | T |
CFC | 19-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.11 | -0.21 | -0.83 | B | 0.90 | -1.5 | 0.80 | B | T |
CHA D1 | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.27 | -0.31 | -0.54 | T | 0.97 | -0.5 | 0.85 | T | T |
CHA D1 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.63 | -0.29 | -0.20 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
CHA D1 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | -0.42 | -0.33 | -0.36 | H | 0.77 | 0 | -0.95 | H | X |
CHA D1 | 21-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.58 | -0.31 | -0.23 | T | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Qingdao Red Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 30-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.28 | 0.80 | 0.5 | -0.98 | X | ||
CFC | 22-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.24 | -0.27 | -0.61 | 0.91 | -0.75 | 0.85 | X | ||
CHA D1 | 15-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.52 | -0.32 | -0.31 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | ||
CHA D1 | 08-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
CHA D1 | 01-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.45 | -0.34 | -0.36 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
CHA D1 | 26-05-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 7 - 7 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | ||
CFC | 17-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.39 | -0.34 | -0.43 | 0.95 | 0 | 0.75 | T | ||
CHA D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | 0.78 | 0.25 | -0.96 | X | ||
CHA D1 | 04-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 8 | -0.24 | -0.30 | -0.57 | 0.83 | -0.75 | 0.99 | T | ||
CHA D1 | 27-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.30 | -0.32 | -0.49 | 0.79 | -0.5 | -0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Dalian Yingbo FC |
Dalian Yingbo FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 13-07-2024 | Chủ | Suzhou Dongwu | 6 Ngày |
CHA D1 | 20-07-2024 | Khách | Guangxi Pingguo Haliao | 13 Ngày |
CHA D1 | 17-08-2024 | Khách | Heilongjiang Lava Spring | 41 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 14-07-2024 | Khách | Foshan Nanshi | 7 Ngày |
CHA D1 | 20-07-2024 | Khách | Chongqing Tonglianglong | 13 Ngày |
CHA D1 | 17-08-2024 | Chủ | Shijiazhuang Kungfu | 41 Ngày |