STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-06-2016 | Hebei FC(2010-2023) | Hebei FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Hebei FC Reserves | Hebei FC(2010-2023) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Hebei FC(2010-2023) | Hebei FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
24-02-2019 | Hebei FC Reserves | Liaoning Tieren | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Liaoning Tieren | Free player | - | Giải phóng |
31-08-2020 | Free player | Shijiazhuang Gongfu | - | Ký hợp đồng |
26-02-2024 | Shijiazhuang Gongfu | Qingdao Red Lions | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 05-10-2024 11:30 | Suzhou Dongwu | ![]() ![]() | Qingdao Red Lions | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 16-09-2024 11:30 | Qingdao Red Lions | ![]() ![]() | Jiangxi Lushan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 06-09-2024 11:30 | Qingdao Red Lions | ![]() ![]() | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 31-08-2024 11:30 | Guangxi Pingguo FC | ![]() ![]() | Qingdao Red Lions | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 24-08-2024 11:30 | Qingdao Red Lions | ![]() ![]() | Wuxi Wugou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 07-07-2024 11:00 | Dalian Yingbo FC | ![]() ![]() | Qingdao Red Lions | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 30-06-2024 11:30 | Qingdao Red Lions | ![]() ![]() | Dingnan Ganlian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-05-2024 11:30 | Qingdao Red Lions | ![]() ![]() | Suzhou Dongwu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 12-05-2024 11:30 | Guangzhou FC(1993-2025) | ![]() ![]() | Qingdao Red Lions | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 04-05-2024 11:30 | Qingdao Red Lions | ![]() ![]() | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu