[GUA Liga Nacional-9] Malacateco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 25 | 38 | 9 | 45.8% |
11 | 8 | 1 | 2 | 20 | 6 | 25 | 10 | 72.7% |
13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 19 | 13 | 11 | 23.1% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 33.3% |
[GUA Liga Nacional-14] C.S.D. Comunicaciones |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 8 | 7 | 8 | 31 | 31 | 31 | 14 | 34.8% |
11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 16 | 17 | 18 | 45.5% |
12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 15 | 14 | 8 | 25.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 10 | 3 | 16.7% |
Malacateco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GUA D1 | 11-02-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GUA D1 | 02-12-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | -0.69 | -0.26 | -0.20 | B | 0.82 | 1.00 | 0.88 | B | T |
GUA D1 | 30-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.39 | -0.30 | -0.45 | T | 0.98 | 0.00 | 0.72 | T | X |
GUA D1 | 01-10-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GUA D1 | 27-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GUA D1 | 13-04-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | -0.73 | -0.26 | -0.16 | H | 0.96 | -0.80 | 0.74 | T | T |
GUA D1 | 29-01-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.56 | -0.34 | -0.25 | B | 0.77 | 0.50 | 0.93 | B | T |
GUA D1 | 27-11-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | -0.62 | -0.30 | -0.23 | B | 0.83 | 0.75 | 0.87 | B | T |
GUA D1 | 18-09-22 | 4 - 2 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Malacateco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
GUA D1 | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.51 | -0.32 | -0.31 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
GUA D1 | 15-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
GUA D1 | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | -0.54 | -0.32 | -0.28 | H | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | X |
GUA D1 | 01-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.53 | -0.33 | -0.29 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
GUA D1 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
GUA D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
GUA D1 | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
GUA D1 | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 18 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
C.S.D. Comunicaciones |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CNCF CACup | 27-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.35 | -0.30 | -0.50 | 0.93 | -0.25 | 0.77 | T | ||
GUA D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 0 | -0.41 | -0.35 | -0.39 | 0.79 | 0 | 0.91 | T | ||
GUA D1 | 18-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 8 | -0.25 | -0.30 | -0.60 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
GUA D1 | 12-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | -0.68 | -0.27 | -0.19 | 0.88 | 1 | 0.82 | X | ||
GUA D1 | 02-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.70 | -0.26 | -0.19 | 0.79 | 1 | 0.91 | T | ||
CNCF CACup | 28-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
GUA D1 | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 1 | -0.42 | -0.33 | -0.39 | 0.78 | 0 | 0.92 | T | ||
GUA D1 | 18-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CNCF CACup | 15-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.57 | -0.30 | -0.28 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | ||
GUA D1 | 10-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.47 | -0.33 | -0.35 | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 89%
Malacateco |
Malacateco |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GUA D1 | 13-10-2024 | Khách | Deportivo Xinabajul | 7 Ngày |
GUA D1 | 20-10-2024 | Khách | CD Achuapa | 14 Ngày |
GUA D1 | 27-10-2024 | Chủ | CSD Municipal | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GUA D1 | 13-10-2024 | Chủ | Xelaju MC | 7 Ngày |
GUA D1 | 20-10-2024 | Khách | Antigua GFC | 14 Ngày |
GUA D1 | 27-10-2024 | Chủ | Coban Imperial | 21 Ngày |