STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Río Abajo FC | Parma | - | Ký hợp đồng |
04-07-2013 | Parma | ND Gorica | - | Cho thuê |
30-12-2013 | ND Gorica | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2014 | Parma | Istra 1961 Pula | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Istra 1961 Pula | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2014 | Parma | SC Olhanense | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | SC Olhanense | CA Independente | - | Ký hợp đồng |
03-08-2015 | CA Independente | Tauro FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Tauro FC | SC Olhanense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SC Olhanense | Estoril | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Estoril | CA Independente | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | CA Independente | AD San Carlos | - | Ký hợp đồng |
17-01-2021 | AD San Carlos | Sport Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Sport Boys | AD San Carlos | - | Ký hợp đồng |
12-01-2022 | AD San Carlos | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Bucheon FC 1995 | Zamora Barinas | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | Zamora Barinas | Comunicaciones FC | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Comunicaciones FC | CA Independente | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | CA Independente | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Guatemala | 27-02-2024 21:00 | Coban Imperial | ![]() ![]() | C.S.D. Comunicaciones | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Guatemala | 18-02-2024 23:00 | Deportivo Xinabajul | ![]() ![]() | C.S.D. Comunicaciones | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 16-02-2024 03:15 | Monterrey | ![]() ![]() | C.S.D. Comunicaciones | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Guatemala | 11-02-2024 00:00 | C.S.D. Comunicaciones | ![]() ![]() | Malacateco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 07-02-2024 01:00 | C.S.D. Comunicaciones | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Guatemala | 01-02-2024 03:00 | C.S.D. Comunicaciones | ![]() ![]() | Coban Imperial | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Guatemala | 21-01-2024 00:00 | C.S.D. Comunicaciones | ![]() ![]() | Deportivo Xinabajul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Guatemala | 24-12-2023 00:00 | C.S.D. Comunicaciones | ![]() ![]() | Guastatoya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Guatemala | 17-12-2023 21:00 | Guastatoya | ![]() ![]() | C.S.D. Comunicaciones | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Guatemala | 11-12-2023 01:00 | C.S.D. Comunicaciones | ![]() ![]() | Xelaju MC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Guatemalan Champion Apertura | 1 | 24 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 19/20 18/19 |
Gold Cup participant | 1 | 21 |
Panamanian Champion Clausura | 1 | 18/19 |
Slovenian cup winner | 1 | 14 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |