So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.25
0.98
0.88
2.75
0.92
2.73
3.60
2.19
Live
0.83
-0.5
-0.95
0.83
2.5
-0.97
3.10
3.50
2.05
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.22
1.5
0.08
1.01
14.50
23.00
BET365Sớm
0.93
-0.25
0.93
0.88
2.75
0.98
3.00
3.70
2.15
Live
0.87
-0.5
0.97
-0.98
2.75
0.82
3.60
3.70
1.90
Run
-0.38
0
0.27
-0.13
1.5
0.07
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.96
-0.25
0.90
0.88
2.75
0.96
2.91
3.45
2.05
Live
0.86
-0.5
-0.96
-0.97
2.75
0.85
3.15
3.45
2.04
Run
-0.60
0
0.50
-0.17
1.5
0.08
1.11
5.30
95.00
188betSớm
0.85
-0.25
0.99
0.89
2.75
0.93
2.73
3.60
2.19
Live
0.84
-0.5
-0.94
0.84
2.5
-0.96
3.10
3.50
2.05
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.18
1.5
0.06
1.01
14.50
23.00
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.98
0.91
2.75
0.95
2.78
3.22
2.12
Live
0.88
-0.5
-0.98
1.00
2.75
0.88
3.34
3.26
2.02
Run
-0.60
0
0.50
-0.11
1.5
0.01
1.06
6.50
255.00

Bên nào sẽ thắng?

VVV Venlo
ChủHòaKhách
SC Telstar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VVV VenloSo Sánh Sức MạnhSC Telstar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-17] VVV Venlo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2675142644261726.9%
142481019101814.3%
125161625161141.7%
6123511516.7%
[NED Eerste Divisie-9] SC Telstar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271089443538937.0%
13652281223846.2%
144371623151228.6%
62131013733.3%

Thành tích đối đầu

VVV Venlo            
Chủ - Khách
SC TelstarVVV Venlo
VVV VenloSC Telstar
SC TelstarVVV Venlo
SC TelstarVVV Venlo
VVV VenloSC Telstar
VVV VenloSC Telstar
SC TelstarVVV Venlo
SC TelstarVVV Venlo
VVV VenloSC Telstar
SC TelstarVVV Venlo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D215-11-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.65-0.24-0.21B0.961.000.86BT
HOL D222-12-232 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.55-0.27-0.28T0.820.501.00TT
HOL D209-09-231 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.43-0.29-0.38T0.800.00-0.98TT
HOL D221-04-231 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.42-0.29-0.40B0.850.000.97BX
HOL D223-09-221 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.52-0.27-0.31H0.920.500.90TX
HOL D215-04-223 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.50-0.28-0.32T-0.990.500.81TT
HOL D203-12-211 - 3
(0 - 1)
6 - 5-0.51-0.27-0.33T0.980.500.84TT
HOL D205-05-171 - 2
(1 - 0)
6 - 7-0.19-0.22-0.70T-0.88-1.000.75HH
HOL D202-12-161 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.81-0.18-0.12H0.95-0.570.93TX
HOL D204-03-162 - 2
(1 - 0)
1 - 0-0.32-0.27-0.51H0.90-0.500.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

VVV Venlo            
Chủ - Khách
VVV VenloExcelsior SBV
FC EindhovenVVV Venlo
VVV VenloFC Oss
De GraafschapVVV Venlo
VVV VenloEmmen
SC TelstarVVV Venlo
VVV VenloAZ Alkmaar (Youth)
Jong Ajax (Youth)VVV Venlo
Excelsior SBVVVV Venlo
VVV VenloDen Bosch
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D221-12-241 - 1
(0 - 0)
11 - 5-0.24-0.24-0.62H-0.99-0.750.81BX
HOL D213-12-241 - 3
(1 - 1)
6 - 3-0.53-0.27-0.31T0.900.50.92TT
HOL D206-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.52-0.27-0.31H0.920.50.90TX
HOL D201-12-243 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.73-0.20-0.18B0.811.25-0.99BT
HOL D222-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.32-0.27-0.51B0.84-0.50.98BX
HOL D215-11-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.65-0.24-0.21B0.9610.86BT
HOL D208-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.50-0.27-0.34B-0.980.50.80BX
HOL D201-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.47-0.26-0.37T0.950.250.87TX
HOLC29-10-242 - 1
(2 - 1)
4 - 6-0.70-0.23-0.19B0.981.250.84TH
HOL D225-10-241 - 2
(0 - 1)
11 - 5-0.43-0.28-0.39B0.8201.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

SC Telstar            
Chủ - Khách
ADO Den HaagSC Telstar
MVV MaastrichtSC Telstar
AFC AjaxSC Telstar
SC TelstarHelmond Sport
DordrechtSC Telstar
SC TelstarSC Cambuur
Jong Ajax (Youth)SC Telstar
SC TelstarVVV Venlo
Roda JCSC Telstar
SC TelstarVolendam
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF04-01-251 - 2
(1 - 2)
- -----
HOL D222-12-245 - 1
(2 - 1)
4 - 1-0.36-0.27-0.480.94-0.250.88T
HOLC19-12-242 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.93-0.11-0.050.932.50.89X
HOL D213-12-243 - 0
(2 - 0)
3 - 1-0.58-0.26-0.250.910.750.91T
HOL D206-12-243 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.48-0.26-0.360.860.250.96T
HOL D229-11-242 - 2
(2 - 1)
5 - 5-0.42-0.29-0.400.8500.97T
HOL D222-11-243 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.36-0.27-0.470.90-0.250.92T
HOL D215-11-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.65-0.24-0.21B0.9610.86BT
HOL D209-11-241 - 0
(1 - 0)
10 - 5-0.52-0.28-0.310.940.50.88X
HOL D203-11-242 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.46-0.26-0.370.980.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

VVV VenloSo sánh số liệuSC Telstar
  • 8Tổng số ghi bàn16
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn19
  • 1.6Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

VVV Venlo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem1XemXem13XemXem30%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
SC Telstar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem1XemXem12XemXem35%XemXem12XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
621333.3%Xem6100.0%00.0%Xem
VVV Venlo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem1XemXem13XemXem30%XemXem7XemXem35%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
SC Telstar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VVV VenloThời gian ghi bànSC Telstar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    5
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    9
    17
    Bàn thắng H1
    10
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VVV VenloChi tiết về HT/FTSC Telstar
  • 2
    6
    T/T
    1
    3
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    9
    5
    B/B
ChủKhách
VVV VenloSố bàn thắng trong H1&H2SC Telstar
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    8
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    7
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
VVV Venlo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D227-01-2025KháchJong PSV Eindhoven (Youth)10 Ngày
HOL D203-02-2025KháchAZ Alkmaar (Youth)17 Ngày
HOL D209-02-2025ChủMVV Maastricht23 Ngày
SC Telstar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D225-01-2025ChủJong Ajax (Youth)8 Ngày
HOL D231-01-2025KháchSC Cambuur14 Ngày
HOL D209-02-2025ChủFC Utrecht (Youth)23 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

VVV Venlo
Chấn thương
SC Telstar

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 26.9%Thắng37.0% [10]
  • [5] 19.2%Hòa29.6% [10]
  • [14] 53.8%Bại33.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.7%Thắng14.8% [4]
  • [4] 15.4%Hòa11.1% [3]
  • [8] 30.8%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

VVV Venlo VS SC Telstar ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình