So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0
1.00
1.00
2.5
0.80
2.39
3.30
2.63
Live
0.94
0
0.94
1.00
2.25
0.86
2.55
3.15
2.55
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
6.5
0.01
23.00
14.50
1.01
BET365Sớm
0.80
0
-0.95
-0.97
2.5
0.83
2.45
3.30
2.80
Live
0.90
0
0.95
0.95
2.25
0.90
2.62
3.20
2.70
Run
0.87
0
0.97
-0.13
6.5
0.07
351.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.90
0
0.96
-0.96
2.5
0.80
2.55
3.25
2.63
Live
0.97
0
0.95
-0.99
2.25
0.89
2.65
3.10
2.63
Run
0.91
0
-0.99
-0.12
6.5
0.05
9.80
3.65
1.42
188betSớm
0.83
0
-0.99
-0.99
2.5
0.81
2.39
3.30
2.63
Live
0.95
0
0.95
-0.99
2.25
0.87
2.55
3.15
2.55
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
6.5
0.02
26.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.96
0
0.94
-0.93
2.5
0.80
2.58
3.11
2.55
Live
0.96
0
0.96
-0.98
2.25
0.88
2.63
3.10
2.63
Run
0.96
0
0.96
-0.19
6.5
0.11
300.00
11.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Korona Kielce
ChủHòaKhách
Gornik Zabrze
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Korona KielceSo Sánh Sức MạnhGornik Zabrze
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-11] Korona Kielce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
226882029261127.3%
114251113141436.4%
11263916121018.2%
6312771050.0%
[Ekstraklasa-7] Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221048302734745.5%
11623161120554.5%
11425141614636.4%
6312751050.0%

Thành tích đối đầu

Korona Kielce            
Chủ - Khách
Gornik ZabrzeKorona Kielce
Korona KielceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeKorona Kielce
Korona KielceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeKorona Kielce
Korona KielceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeKorona Kielce
Korona KielceGornik Zabrze
Korona KielceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeKorona Kielce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR19-02-243 - 1
(2 - 0)
1 - 7-0.52-0.30-0.29B0.940.500.88BT
POL PR12-08-230 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.44-0.29-0.35B-0.960.250.84BX
POL PR06-04-231 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.52-0.29-0.28H0.940.500.94TX
POL PR18-09-221 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.37-0.30-0.41B-0.940.000.82BT
POL PR19-06-203 - 2
(1 - 0)
8 - 6-0.56-0.27-0.25B0.800.50-0.98BT
POL PR08-02-200 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.45-0.31-0.34H0.980.250.90TX
POL PR25-08-193 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.43-0.30-0.35B-0.930.250.80BT
POL PR18-05-190 - 3
(0 - 0)
3 - 2-0.47-0.27-0.36B0.980.250.90BT
POL PR24-11-184 - 2
(4 - 1)
5 - 2-0.58-0.27-0.22T0.940.750.94TT
POL PR22-07-181 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.45-0.31-0.33H0.940.250.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Korona Kielce            
Chủ - Khách
Korona KielceLechia Gdansk
GKS KatowiceKorona Kielce
Lech II PoznanKorona Kielce
Jagiellonia BialystokKorona Kielce
Korona KielcePiast Gliwice
Widzew lodzKorona Kielce
Korona KielceLech Poznan
Korona KielceStal Mielec
Radomiak RadomKorona Kielce
Korona KielceZaglebie Lubin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR09-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.53-0.29-0.29H0.880.50.94TX
POL PR04-11-241 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.47-0.30-0.34T0.900.250.92TT
POL Cup30-10-241 - 3
(0 - 3)
8 - 2-0.13-0.20-0.79T0.93-1.50.83TT
POL PR27-10-243 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.57-0.26-0.27B0.980.750.84BT
POL PR18-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.34-0.33-0.43B0.78-0.25-0.96BH
POL PR04-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.49-0.29-0.32T0.810.25-0.99TX
POL PR29-09-242 - 3
(1 - 1)
5 - 3-0.32-0.29-0.49B0.78-0.5-0.96BT
POL Cup25-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.48-0.31-0.33H0.850.250.91TX
POL PR20-09-244 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.47-0.29-0.34B0.900.250.92BT
POL PR15-09-242 - 0
(2 - 0)
7 - 5-0.44-0.30-0.36T-0.980.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Slask WroclawGornik Zabrze
Gornik ZabrzeJagiellonia Bialystok
Widzew lodzGornik Zabrze
Gornik ZabrzeStal Mielec
Gornik ZabrzeZaglebie Lubin
Legia WarszawaGornik Zabrze
Gornik ZabrzeRadomiak Radom
Gornik ZabrzeGKS Katowice
Motor LublinGornik Zabrze
Gornik ZabrzePuszcza Niepolomice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR09-11-240 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.44-0.30-0.36-0.960.250.78X
POL PR03-11-240 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.44-0.27-0.38-0.960.250.78X
POL PR27-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 9-0.46-0.29-0.350.930.250.89X
POL PR20-10-243 - 1
(1 - 1)
9 - 8-0.56-0.28-0.260.990.750.83T
POL PR05-10-240 - 1
(0 - 1)
17 - 5-0.49-0.29-0.320.790.25-0.97X
POL PR28-09-241 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.64-0.26-0.21-0.9610.78X
POL Cup25-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.50-0.30-0.321.000.50.76X
POL PR21-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.47-0.29-0.340.880.250.94T
POL PR13-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.39-0.29-0.410.9600.86X
INT CF06-09-244 - 2
(1 - 2)
1 - 2-0.47-0.27-0.390.960.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Korona KielceSo sánh số liệuGornik Zabrze
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Korona Kielce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Korona Kielce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Gornik Zabrze
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Korona KielceThời gian ghi bànGornik Zabrze
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    5
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    2
    6
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    8
    Bàn thắng H1
    6
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Korona KielceChi tiết về HT/FTGornik Zabrze
  • 1
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    4
    H/T
    4
    3
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Korona KielceSố bàn thắng trong H1&H2Gornik Zabrze
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Korona Kielce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR07-12-2024ChủPogon Szczecin7 Ngày
POL PR01-02-2025KháchLegia Warszawa63 Ngày
POL PR08-02-2025ChủMotor Lublin70 Ngày
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR07-12-2024ChủLech Poznan7 Ngày
POL PR01-02-2025ChủPuszcza Niepolomice63 Ngày
POL PR08-02-2025KháchPogon Szczecin70 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Korona Kielce
Chấn thương
Gornik Zabrze
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 27.3%Thắng45.5% [10]
  • [8] 36.4%Hòa18.2% [10]
  • [8] 36.4%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 18.2%Thắng18.2% [4]
  • [2] 9.1%Hòa9.1% [2]
  • [5] 22.7%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    1.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [5] 50.00%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Korona Kielce VS Gornik Zabrze ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình