STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Arges Pitesti U19 (- 2013) | FC Arges Pitesti (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
02-08-2013 | FC Arges Pitesti (- 2013) | CSM Ramnicu Valcea (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
04-01-2015 | CSM Ramnicu Valcea (- 2017) | CS Universitatea Craiova | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
06-09-2015 | CS Universitatea Craiova | FC Voluntari | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FC Voluntari | CS Universitatea Craiova | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2020 | CS Universitatea Craiova | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Fotbal Club FCSB | FC Voluntari | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Voluntari | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Fotbal Club FCSB | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Voluntari | Universitaea Cluj | - | Ký hợp đồng |
24-01-2023 | Universitaea Cluj | Korona Kielce | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Korona Kielce | Arges | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-05-2024 13:00 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-04-2024 17:00 | Puszcza Niepolomice | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-04-2024 16:00 | Warta Poznan | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-04-2024 13:00 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-03-2024 14:00 | Zaglebie Lubin | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-02-2024 16:30 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-02-2024 18:00 | Gornik Zabrze | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-02-2024 18:00 | Korona Kielce | ![]() ![]() | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-12-2023 14:00 | Rakow Czestochowa | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-12-2023 19:00 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian cup winner | 1 | 17/18 |