So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
1.75
0.88
0.98
3.5
0.82
1.24
5.50
7.50
Live
0.94
1.75
0.88
-0.93
3.5
0.72
1.24
5.50
7.50
Run
-0.53
0.25
0.35
-0.44
2.5
0.24
4.65
1.21
13.50
BET365Sớm
0.80
1.5
1.00
0.80
3.25
1.00
1.30
5.25
6.25
Live
0.98
1.75
0.83
0.80
3.25
1.00
1.30
5.25
6.25
Run
0.19
0
-0.29
-0.21
2.5
0.14
11.00
1.05
19.00
Mansion88Sớm
0.78
1.5
0.98
0.78
3.25
0.98
1.21
5.30
9.50
Live
0.71
1.5
-0.92
0.80
3.25
1.00
1.20
5.40
9.70
Run
0.19
0
-0.39
-0.34
2.5
0.21
3.35
1.33
14.00
188betSớm
0.95
1.75
0.89
0.99
3.5
0.83
1.24
5.50
7.50
Live
-
-
-
-0.92
3.5
0.73
-
-
-
Run
-0.52
0.25
0.36
-0.43
2.5
0.25
4.65
1.21
13.50
SbobetSớm
0.73
1.5
-0.95
0.75
3.25
-0.97
1.23
4.89
6.30
Live
0.73
1.5
-0.95
0.75
3.25
-0.97
1.23
4.89
6.30
Run
-0.60
0.25
0.40
-0.45
2.5
0.31
3.98
1.27
8.80

Bên nào sẽ thắng?

NTV Tokyo Verdy Beleza
ChủHòaKhách
RB Omiya Ardija Ventus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NTV Tokyo Verdy BelezaSo Sánh Sức MạnhRB Omiya Ardija Ventus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 6T 3H 0B
    0T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League Cup-1] NTV Tokyo Verdy Beleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4220738150.0%
11003131100.0%
3120425233.3%
65101751683.3%
[JPN Nadeshiko League Cup-3] RB Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
403123330.0%
302123220.0%
101000130.0%
60332830.0%

Thành tích đối đầu

NTV Tokyo Verdy Beleza            
Chủ - Khách
Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Omiya Ardija (W)
Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Omiya Ardija (W)
Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Omiya Ardija (W)
Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WJLC01-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.18-0.25-0.73H0.75-1.250.95BX
JWL27-04-247 - 0
(3 - 0)
7 - 1-0.76-0.22-0.14T0.77-0.800.99TT
JWL20-03-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12-0.23-0.29-0.60T0.88-0.750.88TX
WJLC10-09-231 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.29-0.28-0.55H0.94-0.500.82BX
JWL02-04-233 - 2
(3 - 0)
5 - 0-0.71-0.27-0.14T0.760.75-0.94TT
JWL24-12-220 - 2
(0 - 0)
0 - 10-0.24-0.29-0.62T0.88-0.750.82TX
JWL27-03-220 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.14-0.23-0.79T0.76-1.500.94BX
JWL20-11-210 - 0
(0 - 0)
5 - 0---H---
INT CF22-05-210 - 4
(0 - 1)
1 - 7---T---

Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

NTV Tokyo Verdy Beleza            
Chủ - Khách
Nojima Stella (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Vegalta Sendai (W)
Nagano Parceiro (W)NTV Beleza (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Albirex Niigata (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)NTV Beleza (W)
AS Elfen Sayama (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Urawa Red Diamonds (W)
NTV Beleza (W)Nagano Parceiro (W)
Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL19-10-241 - 2
(0 - 2)
2 - 1-0.10-0.16-0.90T0.96-20.74BX
JWL13-10-244 - 0
(3 - 0)
6 - 2-0.87-0.15-0.10T0.7520.95TT
WJLC09-10-242 - 2
(1 - 2)
0 - 11-0.15-0.23-0.74H0.89-1.250.87BT
JWL05-10-241 - 4
(1 - 1)
0 - 4-0.16-0.24-0.71T0.80-1.25-0.98TT
JWL29-09-243 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.68-0.26-0.18T0.9110.91TT
WJLC25-09-240 - 2
(0 - 0)
8 - 4-0.30-0.29-0.53T0.92-0.50.90TX
JWL21-09-240 - 4
(0 - 1)
1 - 4-0.17-0.23-0.72T0.88-1.250.94TT
JWL15-09-240 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.40-0.30-0.42B0.9700.85BX
WJLC07-09-243 - 1
(2 - 0)
10 - 1-0.90-0.16-0.07T0.8820.94TT
WJLC01-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.18-0.25-0.73H0.75-1.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

RB Omiya Ardija Ventus            
Chủ - Khách
Omiya Ardija (W)INAC (W)
Omiya Ardija (W)Nagano Parceiro (W)
Omiya Ardija (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Vegalta Sendai (W)Omiya Ardija (W)
Omiya Ardija (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Omiya Ardija (W)Nagano Parceiro (W)
Nojima Stella (W)Omiya Ardija (W)
Omiya Ardija (W)AS Elfen Sayama (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Omiya Ardija (W)
Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL20-10-240 - 1
(0 - 1)
0 - 4-0.13-0.24-0.750.88-1.250.94X
JWL14-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.43-0.34-0.35-0.970.250.73X
WJLC09-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.38-0.32-0.420.9900.77X
JWL05-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.36-0.33-0.43-0.9300.75X
JWL29-09-240 - 4
(0 - 3)
2 - 4-0.35-0.34-0.430.76-0.25-0.94T
WJLC25-09-242 - 2
(1 - 2)
3 - 2-0.47-0.31-0.340.900.250.92T
JWL22-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.41-0.32-0.390.8500.97X
JWL15-09-241 - 2
(0 - 1)
0 - 2-0.38-0.36-0.380.9100.91T
WJLC07-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.66-0.27-0.190.9810.78X
WJLC01-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.18-0.25-0.73H0.75-1.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

NTV Tokyo Verdy BelezaSo sánh số liệuRB Omiya Ardija Ventus
  • 24Tổng số ghi bàn3
  • 2.4Trung bình ghi bàn0.3
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

NTV Tokyo Verdy Beleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
RB Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
NTV Tokyo Verdy Beleza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
RB Omiya Ardija Ventus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem0XemXem3XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
60330.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NTV Tokyo Verdy BelezaThời gian ghi bànRB Omiya Ardija Ventus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NTV Tokyo Verdy BelezaChi tiết về HT/FTRB Omiya Ardija Ventus
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
NTV Tokyo Verdy BelezaSố bàn thắng trong H1&H2RB Omiya Ardija Ventus
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NTV Tokyo Verdy Beleza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL02-11-2024ChủNagano Parceiro (W)6 Ngày
WJLC06-11-2024ChủHiroshima Sanfrecce (W)10 Ngày
JWL10-11-2024KháchJEF United Ichihara Chiba (W)14 Ngày
RB Omiya Ardija Ventus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL02-11-2024KháchHiroshima Sanfrecce (W)6 Ngày
WJLC06-11-2024KháchNagano Parceiro (W)10 Ngày
JWL09-11-2024ChủAlbirex Niigata (W)13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 50.0%Hòa75.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 75.00%Hòa50.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

NTV Tokyo Verdy Beleza VS RB Omiya Ardija Ventus ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình