[INT CF-] FK Isloch Minsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 2 | 15 | 83.3% |
[INT CF-] Slavia Mozyr |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 10 | 50.0% |
FK Isloch Minsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BLR D1 | 07-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.50 | -0.32 | -0.34 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | T |
BLR D1 | 24-09-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | B | 0.86 | 0.25 | 0.96 | B | T |
BLR D1 | 05-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 11 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | B | 0.99 | 0.50 | 0.83 | B | X |
BLR D1 | 02-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.33 | -0.31 | -0.48 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | X |
BLR D1 | 15-05-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | X |
INT CF | 05-03-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BLR D1 | 18-07-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | H | 0.82 | 0.00 | 0.94 | H | X |
BLR D1 | 12-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | T | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | X |
BLR D1 | 01-08-20 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 1 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | T | 0.75 | -0.25 | -0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
FK Isloch Minsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BLR D1 | 01-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.40 | -0.31 | -0.40 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
BLR D1 | 23-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.26 | -0.29 | -0.60 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
BLR D1 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.30 | -0.32 | -0.50 | B | 0.81 | -0.5 | -0.99 | B | X |
BLR D1 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
BLR D1 | 27-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 5 | -0.66 | -0.26 | -0.20 | T | 0.94 | 1 | 0.82 | T | T |
BLR D1 | 20-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.37 | -0.30 | -0.45 | B | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | T |
INT CF | 12-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
Slavia Mozyr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 01-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.11 | -0.21 | -0.81 | 0.91 | -1.5 | 0.91 | X | ||
BLR D1 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
BLR D1 | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | -0.97 | 0.5 | 0.79 | X | ||
BLR D1 | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 8 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
BLR D1 | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | X | ||
BLR D1 | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.70 | -0.25 | -0.18 | 0.77 | 1 | 0.99 | X | ||
BLR D1 | 05-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | 0.75 | 0 | -0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%
FK Isloch Minsk |
FK Isloch Minsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |