Bên nào sẽ thắng?

Keflavik (w)
ChủHòaKhách
Vikingur Reykjavik (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Keflavik (w)So Sánh Sức MạnhVikingur Reykjavik (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 27%So Sánh Phong Độ73%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-13] Keflavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2142152543241319.0%
10217132071320.0%
11218122371018.2%
6105410316.7%
[Urvalsdeild Women-7] Vikingur Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231067343665743.5%
11434181615836.4%
12633162021650.0%
6321861150.0%

Thành tích đối đầu

Keflavik (w)            
Chủ - Khách
Vikingur Reykjavik (W)Keflavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Keflavik (W)
Keflavik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR08-06-240 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.56-0.27-0.29T-0.990.750.81TX
ICE LD128-09-201 - 5
(0 - 4)
4 - 9-0.16-0.19-0.77T0.93-1.500.83TT
ICE LD128-07-204 - 1
(2 - 0)
8 - 0-0.83-0.16-0.13T0.78-0.570.98TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Keflavik (w)            
Chủ - Khách
Trottur Reykjavik (W)Keflavik (W)
Keflavik (W)Thor KA Akureyri (W)
Valur (W)Keflavik (W)
Keflavik (W)Fylkir (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Keflavik (W)
Keflavik (W)Breidablik (W)
Keflavik (W)Tindastoll Neisti (W)
Hafnarfjordur (W)Keflavik (W)
Breidablik (W)Keflavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Keflavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR30-07-244 - 2
(1 - 2)
6 - 3-0.74-0.23-0.16B0.881.250.88BT
ICE WPR24-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.28-0.28-0.56B0.80-0.75-0.98BX
ICE WPR20-07-242 - 1
(1 - 1)
7 - 2---B--
ICE WPR07-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 0---T--
ICE WPR02-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.68-0.25-0.22B0.8510.85HX
ICE WPR25-06-240 - 2
(0 - 2)
7 - 7-0.11-0.19-0.83B0.89-1.750.93BX
ICE WPR21-06-240 - 2
(0 - 1)
9 - 9-0.48-0.29-0.34B0.840.250.98BX
ICE WPR15-06-241 - 0
(1 - 0)
9 - 8-0.68-0.24-0.20B0.8510.97HX
ICE WC11-06-245 - 2
(3 - 0)
13 - 4-0.92-0.14-0.07B0.842.250.92BT
ICE WPR08-06-240 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.56-0.27-0.29T-0.990.750.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%

Vikingur Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Vikingur Reykjavik (W)Trottur Reykjavik (W)
Thor KA Akureyri (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Valur (W)
Fylkir (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Vikingur Reykjavik (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Keflavik (W)
Hafnarfjordur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR31-07-243 - 2
(1 - 2)
7 - 5-----
ICE WPR26-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.46-0.29-0.360.990.250.83X
ICE WPR19-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.56-0.27-0.300.800.50.96X
ICE WPR07-07-240 - 2
(0 - 2)
11 - 5-0.16-0.23-0.730.90-1.250.92X
ICE WPR02-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.25-0.26-0.650.96-0.750.74X
ICE WPR26-06-243 - 2
(1 - 2)
9 - 4-0.47-0.29-0.370.920.250.90T
ICE WPR20-06-242 - 1
(1 - 0)
9 - 5-0.09-0.14-0.930.92-2.250.78X
ICE WPR16-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.38-0.27-0.480.87-0.250.95X
ICE WPR08-06-240 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.56-0.27-0.29T-0.990.750.81TX
ICE WPR25-05-242 - 2
(2 - 1)
4 - 4-0.47-0.28-0.370.930.250.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Keflavik (w)So sánh số liệuVikingur Reykjavik (w)
  • 7Tổng số ghi bàn13
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 18Tổng số mất bàn11
  • 1.8Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 80.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Keflavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
60240.0%Xem116.7%583.3%Xem
Vikingur Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Keflavik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Vikingur Reykjavik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Keflavik (w)Thời gian ghi bànVikingur Reykjavik (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    9
    Bàn thắng H1
    4
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Keflavik (w)Chi tiết về HT/FTVikingur Reykjavik (w)
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    3
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    0
    5
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
Keflavik (w)Số bàn thắng trong H1&H2Vikingur Reykjavik (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    0
    5
    Hòa
    6
    2
    Mất 1 bàn
    6
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Keflavik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR15-08-2024ChủHafnarfjordur (W)5 Ngày
ICE WPR25-08-2024KháchTindastoll Neisti (W)15 Ngày
Vikingur Reykjavik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR15-08-2024ChủTindastoll Neisti (W)5 Ngày
ICE WPR25-08-2024KháchBreidablik (W)15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 19.0%Thắng43.5% [10]
  • [2] 9.5%Hòa26.1% [10]
  • [15] 71.4%Bại30.4% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng26.1% [6]
  • [1] 4.8%Hòa13.0% [3]
  • [7] 33.3%Bại13.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    2.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa25.00% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Keflavik (w) VS Vikingur Reykjavik (w) ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình