Bên nào sẽ thắng?

Paris FC (w)
ChủHòaKhách
Nantes (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paris FC (w)So Sánh Sức MạnhNantes (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Division 1 Feminine-2] Paris FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15113149836273.3%
862030520275.0%
751119316371.4%
660026018100.0%
[FRA Division 1 Feminine-6] Nantes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15555151820633.3%
8143587812.5%
7412101013557.1%
62311112933.3%

Thành tích đối đầu

Paris FC (w)            
Chủ - Khách
Nantes (W)Paris FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD102-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4---H---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Paris FC (w)            
Chủ - Khách
Paris FC (W)RC Saint Etienne (W)
Paris FC (W)Dijon w
Reims (W)Paris FC (W)
La Roche (W)Paris FC (W)
Paris FC (W)Guingamp (W)
RC Roubaix Wervicq (W)Paris FC (W)
Le Havre (W)Paris FC (W)
Paris FC (W)Dijon w
Paris FC (W)Paris Saint Germain (W)
Fleury 91 (W)Paris FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD114-02-254 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.99-0.10-0.06T0.7031.00TX
FRA FCC09-02-252 - 0
(2 - 0)
4 - 1---T--
FRA WD101-02-250 - 3
(0 - 2)
6 - 5---T--
FRA FCC26-01-250 - 6
(0 - 5)
- ---T--
FRA WD118-01-256 - 0
(3 - 0)
9 - 1---T--
FRA FCC15-01-250 - 5
(0 - 3)
- ---T--
FRA WD108-01-250 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.10-0.15-0.88T0.99-20.77HX
FRA WD114-12-244 - 0
(2 - 0)
5 - 6---T--
FRA WD107-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.35-0.29-0.47H0.93-0.250.89BX
FRA WD124-11-241 - 4
(0 - 3)
5 - 6-0.21-0.24-0.67T0.89-10.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%

Nantes (w)            
Chủ - Khách
Nantes (W)Le Havre (W)
RC Saint Etienne (W)Nantes (W)
Nantes (W)Paris Saint Germain (W)
Nantes (W)Reims (W)
FC Metz (W)Nantes (W)
Nantes (W)Guingamp (W)
Lyon (W)Nantes (W)
Strasbourg WNantes (W)
Nantes (W)Fleury 91 (W)
Montpellier (W)Nantes (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD115-02-252 - 2
(2 - 2)
6 - 7-----
FRA WD101-02-252 - 2
(1 - 1)
2 - 5-----
FRA FCC24-01-251 - 6
(1 - 2)
3 - 4-0.12-0.20-0.810.98-1.50.78T
FRA WD118-01-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-----
FRA FCC12-01-250 - 3
(0 - 1)
1 - 5-----
FRA WD108-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 1-----
FRA WD114-12-245 - 1
(4 - 0)
2 - 1-0.98-0.09-0.050.933.250.83T
FRA WD111-12-241 - 2
(1 - 1)
1 - 6-----
FRA WD107-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-----
FRA WD115-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.45-0.30-0.37-0.970.250.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Paris FC (w)So sánh số liệuNantes (w)
  • 37Tổng số ghi bàn14
  • 3.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 2Tổng số mất bàn19
  • 0.2Trung bình mất bàn1.9
  • 90.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Paris FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Nantes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Paris FC (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Nantes (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
40220.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paris FC (w)Thời gian ghi bànNantes (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    10
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    5
    0
    4+ Bàn
    20
    3
    Bàn thắng H1
    20
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paris FC (w)Chi tiết về HT/FTNantes (w)
  • 8
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    7
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Paris FC (w)Số bàn thắng trong H1&H2Nantes (w)
  • 8
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paris FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA WD115-03-2025KháchParis Saint Germain (W)14 Ngày
FRA WD122-03-2025ChủStrasbourg W21 Ngày
FRA WD129-03-2025KháchMontpellier (W)28 Ngày
Nantes (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA WD115-03-2025ChủStrasbourg W14 Ngày
FRA WD122-03-2025ChủMontpellier (W)21 Ngày
FRA WD129-03-2025KháchDijon w28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 73.3%Thắng33.3% [5]
  • [3] 20.0%Hòa33.3% [5]
  • [1] 6.7%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 40.0%Thắng26.7% [4]
  • [2] 13.3%Hòa6.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.27 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.33 
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [8] 88.89%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Paris FC (w) VS Nantes (w) ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình