STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2014 | - | La Roche-sur-Yon (w) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | La Roche-sur-Yon (w) | Paris FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 01-02-2025 14:00 | Reims (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-01-2025 16:00 | Paris FC (w) | ![]() ![]() | Guingamp (w) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 08-01-2025 16:00 | Le Havre (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 14-12-2024 16:00 | Paris FC (w) | ![]() ![]() | Dijon w | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 07-12-2024 20:00 | Paris FC (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-12-2024 20:00 | France Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 24-11-2024 11:30 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 16-11-2024 16:00 | Strasbourg (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 09-11-2024 20:00 | Paris FC (w) | ![]() ![]() | Montpellier (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 02-11-2024 16:00 | Nantes (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tournoi de France winner | 2 | 23 22 |
UEFA U19 Championship Women winner | 1 | 16 |
FIFA U20 Women's World Cup runner-up | 1 | 16 |