So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
1
0.90
1.00
2.25
0.76
1.45
3.70
6.20
Live
0.76
0.75
-0.94
-0.98
2.25
0.78
1.57
3.50
5.00
Run
-0.22
0.25
0.04
-0.22
2.5
0.02
1.06
7.20
26.00
BET365Sớm
0.83
0.75
0.98
0.80
2
1.00
1.60
3.50
4.75
Live
0.80
0.75
1.00
0.83
2
0.98
1.60
3.30
5.25
Run
0.37
0
-0.50
-0.11
2.5
0.05
1.08
7.50
34.00
Mansion88Sớm
0.84
1
0.92
0.74
2
-0.98
1.49
3.70
5.60
Live
0.80
0.75
-0.96
0.92
2
0.90
1.62
3.35
4.90
Run
-0.62
0.25
0.46
-0.16
2.5
0.06
1.09
5.30
73.00
188betSớm
0.87
1
0.91
-0.99
2.25
0.77
1.45
3.70
6.20
Live
0.82
0.75
-0.98
0.78
2
-0.96
1.57
3.45
5.10
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.21
2.5
0.03
1.06
7.30
26.00
SbobetSớm
-0.98
0.75
0.80
0.80
2
1.00
1.56
3.26
5.00
Live
0.79
0.75
-0.95
0.82
2
1.00
1.55
3.37
5.40
Run
-0.79
0.25
0.63
-0.16
2.5
0.02
1.07
5.80
90.00

Bên nào sẽ thắng?

Vicenza
ChủHòaKhách
Albinoleffe
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VicenzaSo Sánh Sức MạnhAlbinoleffe
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 3T 6H 1B
    1T 6H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-2] Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271863421460266.7%
14113028536178.6%
1373314924253.8%
6321941150.0%
[ITA Serie C-4] Albinoleffe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271197302342440.7%
144731413191028.6%
13724161023353.8%
64201021466.7%

Thành tích đối đầu

Vicenza            
Chủ - Khách
AlbinoleffeVicenza
AlbinoleffeVicenza
VicenzaAlbinoleffe
VicenzaAlbinoleffe
AlbinoleffeVicenza
AlbinoleffeVicenza
VicenzaAlbinoleffe
AlbinoleffeVicenza
VicenzaAlbinoleffe
VicenzaAlbinoleffe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C107-09-241 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.23-0.32-0.57H-0.93-0.500.75BH
ITA C106-01-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.26-0.32-0.54H0.91-0.500.85BX
ITA C104-09-230 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.65-0.27-0.20H-0.981.000.80TX
ITA C122-01-233 - 0
(2 - 0)
5 - 8-0.60-0.31-0.20T0.880.750.88TT
ITA C117-09-221 - 1
(1 - 0)
7 - 7-0.31-0.31-0.50H0.82-0.501.00BX
ITA C105-05-190 - 1
(0 - 0)
- ---T---
ITA C126-12-181 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.48-0.34-0.29H0.800.25-0.98TH
ITA C106-05-182 - 0
(0 - 0)
10 - 2---B---
ITA C116-12-171 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.42-0.32-0.39H0.840.001.00HX
ITA C102-03-143 - 2
(2 - 2)
7 - 1-0.51-0.31-0.30T0.990.500.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Vicenza            
Chủ - Khách
GianaVicenza
VicenzaTrento
TriestinaVicenza
VicenzaUSD Virtus Verona
VicenzaRimini
ClodienseVicenza
VicenzaPro Vercelli
ASD Caldiero TermeVicenza
VicenzaLecco
NovaraVicenza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C122-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.19-0.30-0.67H0.99-0.750.71BX
ITA C113-12-243 - 0
(2 - 0)
7 - 1-0.66-0.27-0.19T-0.9810.80TT
ITA C108-12-242 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.24-0.32-0.56B-0.98-0.50.80BH
ITA C101-12-243 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.75-0.24-0.14T0.941.250.88TT
ITA PRO LC27-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.56-0.31-0.25H0.790.5-0.97TX
ITA C122-11-241 - 2
(0 - 2)
1 - 1-0.15-0.27-0.70T0.98-10.84HT
ITA C117-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.70-0.26-0.16T0.8211.00TX
ITA C109-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.19-0.28-0.65T-0.95-0.750.77TX
ITA C104-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.65-0.28-0.20T0.770.75-0.95TX
ITA C129-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.26-0.33-0.53H0.93-0.50.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Albinoleffe            
Chủ - Khách
AlbinoleffeAzy based nano Bo
ASD Caldiero TermeAlbinoleffe
AlbinoleffeUSD Virtus Verona
ASD AlcioneAlbinoleffe
AlbinoleffeLecco
Pro VercelliAlbinoleffe
AlbinoleffeTrento
LumezzaneAlbinoleffe
AlbinoleffeClodiense
TriestinaAlbinoleffe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C104-01-251 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.42-0.33-0.370.750-0.99H
ITA C122-12-240 - 2
(0 - 0)
5 - 8-0.32-0.34-0.490.90-0.250.80H
ITA C116-12-243 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.47-0.32-0.320.860.250.96T
ITA C108-12-240 - 2
(0 - 0)
3 - 9-0.33-0.35-0.440.85-0.250.97H
ITA C130-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.42-0.34-0.360.760-0.94X
ITA C123-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 7-0.41-0.36-0.360.780-0.96H
ITA C116-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 8-0.44-0.33-0.35-0.970.250.79X
ITA C110-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.44-0.33-0.35-0.950.250.77X
ITA C103-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.32-0.340.950.250.87X
ITA C130-10-241 - 1
(0 - 0)
10 - 10-0.50-0.32-0.30-0.990.50.75H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%

VicenzaSo sánh số liệuAlbinoleffe
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 4Tổng số mất bàn4
  • 0.4Trung bình mất bàn0.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem2XemXem7XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Albinoleffe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem2XemXem7XemXem57.1%XemXem4XemXem19%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem20%XemXem
642066.7%Xem116.7%116.7%Xem
Vicenza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem0XemXem11XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Albinoleffe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem7XemXem7XemXem33.3%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
60330.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VicenzaThời gian ghi bànAlbinoleffe
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    16
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VicenzaChi tiết về HT/FTAlbinoleffe
  • 2
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    16
    17
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
VicenzaSố bàn thắng trong H1&H2Albinoleffe
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    17
    18
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vicenza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C119-01-2025KháchPro Patria7 Ngày
ITA C126-01-2025ChủASD Alcione14 Ngày
ITA C102-02-2025KháchRenate AC21 Ngày
Albinoleffe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C119-01-2025KháchUS Pergolettese 19327 Ngày
ITA C126-01-2025ChủGiana14 Ngày
ITA C102-02-2025KháchPro Patria21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vicenza
Chấn thương
Albinoleffe

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 66.7%Thắng40.7% [11]
  • [6] 22.2%Hòa33.3% [11]
  • [3] 11.1%Bại25.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [11] 40.7%Thắng25.9% [7]
  • [3] 11.1%Hòa7.4% [2]
  • [0] 0.0%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    0.19 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Vicenza VS Albinoleffe ngày 12-01-2025 - Thông tin đội hình