So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-0.25
0.94
0.90
2.5
0.90
2.79
3.35
2.17
Live
0.98
-0.25
0.86
0.91
2.5
0.91
-
-
-
Run
-0.75
0
0.59
-0.51
2.5
0.33
23.00
6.40
1.08
BET365Sớm
0.85
-0.25
1.00
0.93
2.5
0.93
3.00
3.25
2.25
Live
1.00
-0.25
0.85
0.90
2.5
0.95
3.25
3.30
2.10
Run
-0.73
0
0.55
-0.13
2.5
0.07
351.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.92
-0.25
0.90
0.89
2.5
0.91
3.05
3.30
2.05
Live
1.00
-0.25
0.90
0.93
2.5
0.95
2.87
3.30
2.23
Run
-0.64
0
0.54
-0.16
2.5
0.07
61.00
5.40
1.11
188betSớm
0.89
-0.25
0.95
0.91
2.5
0.91
2.79
3.35
2.17
Live
1.00
-0.25
0.86
0.93
2.5
0.91
-
-
-
Run
-0.74
0
0.60
-0.38
2.5
0.22
23.00
6.40
1.08
SbobetSớm
0.92
-0.25
0.90
0.89
2.5
0.91
2.94
3.11
2.08
Live
1.00
-0.25
0.90
0.97
2.5
0.91
3.07
3.17
2.17
Run
-0.64
0
0.54
-0.14
2.5
0.04
32.00
5.00
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Gornik Leczna
ChủHòaKhách
LKS Nieciecza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gornik LecznaSo Sánh Sức MạnhLKS Nieciecza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-6] Gornik Leczna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21894342733638.1%
10442161316940.0%
11452181417536.4%
615076816.7%
[POL Liga 1-1] LKS Nieciecza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211452451847166.7%
11641241222254.5%
1081121625180.0%
621379733.3%

Thành tích đối đầu

Gornik Leczna            
Chủ - Khách
Gornik LecznaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaGornik Leczna
Gornik LecznaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaGornik Leczna
Gornik LecznaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaGornik Leczna
Gornik LecznaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaGornik Leczna
LKS NiecieczaGornik Leczna
Gornik LecznaLKS Nieciecza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D128-04-240 - 1
(0 - 0)
9 - 7-0.45-0.31-0.36B-0.990.250.81BX
POL D128-10-233 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.59-0.29-0.24B0.900.750.92BT
POL D123-04-232 - 1
(2 - 0)
2 - 9-0.34-0.31-0.46T0.90-0.250.92TT
POL D117-09-222 - 2
(0 - 2)
5 - 2-0.63-0.27-0.22H0.810.75-0.99TT
POL PR09-05-221 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.45-0.29-0.34H0.950.250.93TX
POL PR21-11-211 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.54-0.29-0.25H0.850.50-0.97TX
POL D102-05-213 - 3
(1 - 2)
3 - 10-0.37-0.32-0.43H-0.940.000.76HT
POL D107-11-202 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.63-0.28-0.22B0.860.750.96BT
INT CF05-07-175 - 1
(2 - 1)
5 - 0-0.68-0.24-0.20B0.881.000.94BT
POL PR10-12-163 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.37-0.32-0.41T-0.970.000.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Gornik Leczna            
Chủ - Khách
Pogon SiedlceGornik Leczna
Gornik LecznaWisla Krakow
Gornik LecznaOdra Opole
Chrobry GlogowGornik Leczna
Gornik LecznaWarta Poznan
Gornik LecznaPuszcza Niepolomice
Kotwica KolobrzegGornik Leczna
Gornik LecznaMiedz Legnica
Ruch ChorzowGornik Leczna
Arka GdyniaGornik Leczna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D126-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.34-0.30-0.48H0.97-0.250.85BX
POL D122-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.28-0.28-0.56T0.80-0.75-0.98TX
POL D118-10-242 - 2
(0 - 2)
5 - 5-0.51-0.31-0.30H0.960.50.86TT
POL D106-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.38-0.31-0.43H-0.9700.79HX
POL D128-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.31-0.32H0.790.25-0.97TX
POL Cup25-09-241 - 1
(1 - 0)
- ---H--
POL D121-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.38-0.31-0.43H-0.9500.77HX
POL D115-09-241 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.38-0.31-0.43B-0.9600.78BT
POL D131-08-243 - 2
(1 - 1)
16 - 6-0.55-0.30-0.28B0.830.50.93BT
POL D125-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.65-0.26-0.21T-0.9610.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

LKS Nieciecza            
Chủ - Khách
LKS NiecieczaArka Gdynia
Wisla KrakowLKS Nieciecza
LKS NiecieczaZnicz Pruszkow
Polonia WarszawaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaGKS Katowice
LKS NiecieczaLKS Lodz
Stal RzeszowLKS Nieciecza
LKS NiecieczaKorona Kielce
LKS NiecieczaStal Stalowa Wola
GKS TychyLKS Nieciecza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D126-10-242 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.43-0.30-0.390.800-0.98T
POL D118-10-242 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.50-0.28-0.34-0.980.50.80X
POL D106-10-241 - 2
(1 - 2)
15 - 5-0.64-0.26-0.230.790.75-0.97T
POL D129-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.33-0.29-0.500.82-0.51.00X
POL Cup24-09-241 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.41-0.29-0.410.9100.91T
POL D121-09-242 - 2
(2 - 1)
10 - 7-0.52-0.29-0.320.940.50.88T
POL D114-09-241 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.39-0.28-0.450.78-0.25-0.96T
INT CF06-09-241 - 2
(1 - 0)
8 - 4-0.42-0.29-0.410.8700.89T
POL D101-09-243 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.74-0.22-0.160.821.250.94H
POL D124-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.41-0.30-0.410.8900.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Gornik LecznaSo sánh số liệuLKS Nieciecza
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 60.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gornik Leczna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
612316.7%Xem116.7%583.3%Xem
LKS Nieciecza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Gornik Leczna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
610516.7%Xem116.7%350.0%Xem
LKS Nieciecza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gornik LecznaThời gian ghi bànLKS Nieciecza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    5
    1
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    9
    Bàn thắng H1
    10
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gornik LecznaChi tiết về HT/FTLKS Nieciecza
  • 2
    4
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    6
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Gornik LecznaSố bàn thắng trong H1&H2LKS Nieciecza
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gornik Leczna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D109-11-2024KháchWisla Plock7 Ngày
POL D123-11-2024ChủGKS Tychy21 Ngày
POL D130-11-2024ChủStal Stalowa Wola28 Ngày
LKS Nieciecza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D109-11-2024ChủMiedz Legnica7 Ngày
POL D123-11-2024KháchKotwica Kolobrzeg21 Ngày
POL D130-11-2024KháchWarta Poznan28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gornik Leczna
Chấn thương
LKS Nieciecza
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 38.1%Thắng66.7% [14]
  • [9] 42.9%Hòa23.8% [14]
  • [4] 19.0%Bại9.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng38.1% [8]
  • [4] 19.0%Hòa4.8% [1]
  • [2] 9.5%Bại4.8% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    2.14
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 44.44%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Gornik Leczna VS LKS Nieciecza ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình