So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-0.25
0.89
0.99
2.5
0.81
2.90
3.25
2.13
Live
0.92
-0.25
0.90
-
-
-
-
-
-
Run
0.71
0
-0.89
-0.34
7.5
0.14
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
1.00
2.75
0.80
2.88
3.40
2.10
Live
0.90
-0.25
0.90
0.77
2.25
-0.98
3.00
3.20
2.10
Run
-0.80
0
0.62
-0.19
7.5
0.12
67.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.95
-0.25
0.81
0.95
2.5
0.81
3.10
3.25
2.03
Live
0.91
-0.25
0.93
-0.96
2.5
0.78
3.05
3.15
2.09
Run
0.89
0
0.95
-0.34
7.5
0.16
68.00
6.90
1.04
188betSớm
0.94
-0.25
0.90
1.00
2.5
0.82
2.90
3.25
2.13
Live
0.93
-0.25
0.91
-
-
-
-
-
-
Run
0.72
0
-0.88
-0.36
7.5
0.18
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.94
0.87
2.25
0.95
3.01
3.06
2.16
Live
0.86
-0.25
0.98
0.87
2.25
0.95
3.01
3.06
2.16
Run
0.87
0
0.97
-0.17
7.5
0.03
55.00
9.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Sevilla FC (w)
ChủHòaKhách
Athletic Club (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sevilla FC (w)So Sánh Sức MạnhAthletic Club (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-8] Sevilla FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
197210233023836.8%
10505141515950.0%
922591581222.2%
6204612633.3%
[Liga F Women-3] Athletic Club (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191126281835357.9%
951310716655.6%
10613181119360.0%
6312741050.0%

Thành tích đối đầu

Sevilla FC (w)            
Chủ - Khách
Athletic Club Bibao (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Sevilla FC (W)
Athletic Club Bibao (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Sevilla FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD116-06-242 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.51-0.28-0.33B0.950.500.87BT
SPA WD117-12-231 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.51-0.29-0.32H0.970.500.85TX
SPA WD124-03-231 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.38-0.28-0.46H0.83-0.250.99BX
SPA WD117-12-221 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.50-0.29-0.37H0.800.250.90TX
SPA WD115-05-221 - 4
(1 - 2)
4 - 4-0.58-0.27-0.27T0.910.750.91TT
S Q C01-03-220 - 1
(0 - 1)
6 - 5---T---
SPA WD110-10-210 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.35-0.29-0.48H0.96-0.250.86BX
SPA WD120-06-212 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.45-0.29-0.38B-0.980.250.80BX
SPA WD111-10-200 - 2
(0 - 2)
9 - 3-0.36-0.29-0.47B0.93-0.250.89BX
SPA WD115-12-190 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.77-0.21-0.14H0.801.000.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Sevilla FC (w)            
Chủ - Khách
Real Madrid (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Deportivo La Coruna W
Sevilla FC (W)Atletico de Madrid (W)
Madrid CFF (W)Sevilla FC (W)
Granada CF(W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)RCD Espanyol (W)
Sevilla FC (W)FC Levante Badalona (W)
Levante UD (W)Sevilla FC (W)
Colegio Aleman Valencia (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Barcelona (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD107-12-244 - 1
(4 - 0)
5 - 1-0.89-0.14-0.09B0.972.250.85BT
SPA WD123-11-242 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.52-0.28-0.32T0.910.50.85TT
SPA WD117-11-241 - 2
(1 - 0)
4 - 8-0.18-0.25-0.69B1.00-10.82BT
SPA WD109-11-242 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.55-0.27-0.30B0.820.50.94BH
SPA WD103-11-243 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.43-0.29-0.41B0.8600.96BT
SPA WD119-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.58-0.28-0.26T0.930.750.89TX
SPA WD113-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.38-0.29-0.44B-0.9600.78BX
SPA WD105-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.63-0.26-0.23H0.800.75-0.98TX
SPA WD129-09-241 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.36-0.29-0.46T0.84-0.250.98TT
SPA WD121-09-240 - 1
(0 - 0)
0 - 11---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Athletic Club (w)            
Chủ - Khách
Athletic Club Bibao (W)FC Levante Badalona (W)
Athletic Club Bibao (W)Madrid CFF (W)
Real Sociedad (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Betis (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Eibar (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Atletico de Madrid (W)
Deportivo La Coruna WAthletic Club Bibao (W)
Real Madrid (W)Athletic Club Bibao (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD107-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.48-0.31-0.330.840.250.98X
SPA WD123-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.52-0.29-0.320.930.50.83X
SPA WD117-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.52-0.29-0.310.930.50.89X
SPA WD110-11-243 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.72-0.24-0.16-0.991.250.81T
SPA WD102-11-242 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.44-0.32-0.36-0.970.250.79T
SPA WD120-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 8-0.71-0.24-0.17-0.961.250.78X
SPA WD113-10-241 - 2
(0 - 1)
0 - 3-0.29-0.32-0.510.86-0.50.96T
SPA WD105-10-240 - 2
(0 - 0)
1 - 4-0.24-0.30-0.580.86-0.750.96X
SPA WD128-09-242 - 2
(1 - 0)
1 - 5-0.27-0.30-0.570.86-0.750.96T
SPA WD122-09-242 - 0
(2 - 0)
2 - 9-0.81-0.19-0.12-0.991.750.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Sevilla FC (w)So sánh số liệuAthletic Club (w)
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn11
  • 1.5Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sevilla FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Athletic Club (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Sevilla FC (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Athletic Club (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sevilla FC (w)Thời gian ghi bànAthletic Club (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sevilla FC (w)Chi tiết về HT/FTAthletic Club (w)
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    2
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Sevilla FC (w)Số bàn thắng trong H1&H2Athletic Club (w)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sevilla FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD112-01-2025KháchEibar (W)28 Ngày
SPA WD119-01-2025ChủReal Betis (W)35 Ngày
SPA WD126-01-2025KháchRCD Espanyol (W)42 Ngày
Athletic Club (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD112-01-2025KháchRCD Espanyol (W)28 Ngày
SPA WD119-01-2025ChủBarcelona (W)35 Ngày
SPA WD126-01-2025KháchColegio Aleman Valencia (W)42 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng57.9% [11]
  • [2] 10.5%Hòa10.5% [11]
  • [10] 52.6%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng31.6% [6]
  • [0] 0.0%Hòa5.3% [1]
  • [5] 26.3%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 11.11%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Sevilla FC (w) VS Athletic Club (w) ngày 16-12-2024 - Thông tin đội hình