STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 17:45 | Spain Women | ![]() ![]() | Belgium (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-11-2024 18:00 | Spain Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-10-2024 17:15 | Italy Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 25-10-2024 20:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Canada Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-09-2024 17:00 | Hammarby (w) | ![]() ![]() | Benfica (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 15:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | SFK 2000 Sarajevo (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 15:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | SFK 2000 Sarajevo (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 15:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | Nordsjaelland (w) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 16-06-2024 15:00 | Athletic Club (w) | ![]() ![]() | Sevilla FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 09-06-2024 18:30 | Sevilla FC (w) | ![]() ![]() | Atletico de Madrid (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu