So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
-3.5
0.85
0.99
4.25
0.81
19.00
12.50
1.01
Live
0.84
-3.25
0.98
0.98
4
0.82
19.50
11.50
1.02
Run
0.67
-0.25
-0.85
-0.57
6.5
0.37
17.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.90
-3.25
0.90
0.93
4
0.88
41.00
13.00
1.04
Live
0.95
-3
0.85
1.00
4
0.80
34.00
11.00
1.06
Run
0.55
-0.25
-0.73
-0.48
6.5
0.35
67.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.95
-3.25
0.81
0.95
4
0.81
-
-
-
Live
0.85
-3.25
0.99
0.96
4
0.86
-
-
-
Run
0.74
-0.25
-0.90
-0.56
6.5
0.38
-
-
-
188betSớm
0.98
-3.5
0.86
1.00
4.25
0.82
19.00
11.50
1.02
Live
0.87
-3.25
0.97
0.93
4
0.89
19.00
11.00
1.02
Run
0.68
-0.25
-0.84
-0.56
6.5
0.38
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.95
-3.25
0.89
0.89
4
0.93
-
-
-
Live
0.88
-3.25
0.96
0.89
4
0.93
-
-
-
Run
0.96
-0.5
0.88
0.91
5.75
0.91
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Real Sociedad (w)
ChủHòaKhách
Barcelona (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Real Sociedad (w)So Sánh Sức MạnhBarcelona (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Phong Độ57%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    10T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-5] Real Sociedad (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191027302732552.6%
9513171616755.6%
10514131116450.0%
6420831466.7%
[Liga F Women-1] Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191801791054194.7%
980145824188.9%
101000342301100.0%
660022418100.0%

Thành tích đối đầu

Real Sociedad (w)            
Chủ - Khách
Barcelona (W)Real Sociedad (W)
Barcelona (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Barcelona (W)
Real Sociedad (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Barcelona (W)
Real Sociedad (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Real Sociedad (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD113-09-243 - 1
(2 - 0)
5 - 1---B---
S Q C18-05-248 - 0
(5 - 0)
8 - 2---B0.90-0.270.80BT
SPA WD110-03-241 - 7
(0 - 4)
0 - 10-0.05-0.08-0.99B0.90-3.750.86BT
SPA WD108-10-233 - 0
(1 - 0)
15 - 1---B---
SPA WD106-05-232 - 5
(1 - 4)
1 - 7-0.06-0.12-0.93B0.97-2.500.85BT
INT CF22-01-230 - 3
(0 - 1)
1 - 6-0.05-0.08-0.99B0.96-3.750.86BX
SPA WD103-12-222 - 1
(0 - 1)
8 - 7-0.92-0.15-0.08B0.80-0.220.90TX
S Q C16-03-220 - 3
(0 - 1)
0 - 11-0.06-0.07-0.99B-0.95-3.250.65BX
SPA WD109-02-221 - 9
(0 - 2)
0 - 11---B---
SPA WD131-10-218 - 1
(3 - 1)
17 - 0-0.98-0.10-0.06B0.94-0.310.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Real Sociedad (w)            
Chủ - Khách
Deportivo La Coruna WReal Sociedad (W)
Real Sociedad (W)UD Granadilla Tenerife Sur (W)
Eibar (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Athletic Club Bibao (W)
Deportivo La Coruna WReal Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Madrid CFF (W)
Atletico de Madrid (W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)Real Betis (W)
Granada CF(W)Real Sociedad (W)
Real Sociedad (W)FC Levante Badalona (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
S Q C22-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.24-0.25-0.63T-0.99-0.750.81TX
SPA WD114-12-242 - 0
(2 - 0)
4 - 7-0.62-0.26-0.24T0.850.750.97TX
SPA WD108-12-241 - 1
(1 - 1)
1 - 2-0.22-0.27-0.63H-0.99-0.750.81BX
SPA WD117-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.52-0.29-0.31T0.930.50.89TX
SPA WD110-11-240 - 1
(0 - 1)
1 - 7-0.20-0.26-0.65T0.82-11.00HX
SPA WD103-11-242 - 2
(1 - 1)
8 - 0---H--
SPA WD119-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.63-0.26-0.24B0.840.750.98BX
SPA WD112-10-244 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.81-0.19-0.13T-0.991.750.81TT
SPA WD106-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 7-0.29-0.27-0.55T-0.99-0.50.81TX
SPA WD129-09-242 - 1
(1 - 1)
6 - 1-0.50-0.29-0.33T0.990.50.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Barcelona (w)            
Chủ - Khách
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Manchester City (W)
Colegio Aleman Valencia (W)Barcelona (W)
Hammarby (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Real Betis (W)
Barcelona (W)UD Granadilla Tenerife Sur (W)
St. Polten (W)Barcelona (W)
Real Madrid (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)St. Polten (W)
Atletico de Madrid (W)Barcelona (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
S Q C21-12-242 - 6
(2 - 2)
1 - 11-0.07-0.10-0.990.85-40.85T
UEFA WUC18-12-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.81-0.19-0.120.981.750.78H
SPA WD115-12-240 - 1
(0 - 0)
0 - 6---0.84-5.250.76X
UEFA WUC12-12-240 - 3
(0 - 2)
4 - 8-0.07-0.10-0.990.80-40.90X
SPA WD107-12-244 - 1
(4 - 0)
12 - 0---0.845.50.92X
SPA WD124-11-245 - 1
(3 - 1)
11 - 3-0.99-0.09-0.080.784.50.92T
UEFA WUC21-11-241 - 4
(0 - 3)
0 - 5---0.85-4.750.85H
SPA WD116-11-240 - 4
(0 - 3)
1 - 13-0.09-0.14-0.890.87-2.250.95T
UEFA WUC12-11-247 - 0
(5 - 0)
16 - 0---0.935.50.83T
SPA WD109-11-240 - 3
(0 - 2)
0 - 13-0.05-0.11-0.950.90-2.50.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Real Sociedad (w)So sánh số liệuBarcelona (w)
  • 16Tổng số ghi bàn40
  • 1.6Trung bình ghi bàn4.0
  • 5Tổng số mất bàn5
  • 0.5Trung bình mất bàn0.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng100.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Real Sociedad (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Real Sociedad (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Barcelona (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Real Sociedad (w)Thời gian ghi bànBarcelona (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    6
    4+ Bàn
    6
    15
    Bàn thắng H1
    1
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Real Sociedad (w)Chi tiết về HT/FTBarcelona (w)
  • 3
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Real Sociedad (w)Số bàn thắng trong H1&H2Barcelona (w)
  • 1
    7
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Real Sociedad (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD112-01-2025KháchColegio Aleman Valencia (W)7 Ngày
SPA WD119-01-2025ChủRCD Espanyol (W)14 Ngày
SPA WD102-02-2025KháchMadrid CFF (W)28 Ngày
Barcelona (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD112-01-2025ChủFC Levante Badalona (W)7 Ngày
SPA WD119-01-2025KháchAthletic Club Bibao (W)14 Ngày
SPA WD102-02-2025ChủLevante UD (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 52.6%Thắng94.7% [18]
  • [2] 10.5%Hòa0.0% [18]
  • [7] 36.8%Bại5.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng52.6% [10]
  • [1] 5.3%Hòa0.0% [0]
  • [3] 15.8%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    79
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    4.16
  • TB mất điểm
    0.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.37
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+80.00% [8]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Real Sociedad (w) VS Barcelona (w) ngày 05-01-2025 - Thông tin đội hình