So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.25
-0.95
0.94
2.25
0.86
2.76
3.10
2.28
Live
-0.90
0
0.78
0.99
2.25
0.87
2.78
2.96
2.37
Run
-0.80
0
0.68
-0.22
1.5
0.08
1.02
11.50
31.00
BET365Sớm
-0.88
0
0.75
0.93
2.25
0.93
2.90
3.20
2.45
Live
0.77
-0.25
-0.91
1.00
2.25
0.85
2.88
2.90
2.70
Run
0.92
0
0.92
-0.14
1.5
0.09
1.05
11.00
201.00
Mansion88Sớm
0.76
-0.25
-0.90
0.96
2.25
0.88
2.93
3.10
2.41
Live
-0.86
0
0.78
-0.95
2.25
0.85
3.05
2.85
2.50
Run
-0.98
0
0.88
-0.65
0.5
0.53
4.95
1.46
4.70
188betSớm
0.78
-0.25
-0.94
0.95
2.25
0.87
2.76
3.10
2.28
Live
-0.95
0
0.85
-
-
-
2.72
3.00
2.38
Run
-0.80
0
0.70
-0.26
1.5
0.14
1.03
11.00
26.00
SbobetSớm
0.75
-0.25
-0.85
-0.98
2.25
0.86
2.75
3.03
2.44
Live
0.78
-0.25
-0.86
-0.95
2.25
0.85
2.98
3.01
2.42
Run
0.29
-0.25
-0.39
-0.24
1.5
0.14
1.07
6.00
270.00

Bên nào sẽ thắng?

USL Dunkerque
ChủHòaKhách
Paris FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
USL DunkerqueSo Sánh Sức MạnhParis FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-3] USL Dunkerque
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241437362545358.3%
131003211030276.9%
11434151515736.4%
622275833.3%
[FRA Ligue 2-2] Paris FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241446362146258.3%
12822221226466.7%
1262414920150.0%
64021171266.7%

Thành tích đối đầu

USL Dunkerque            
Chủ - Khách
Paris FCUSL Dunkerque
Paris FCUSL Dunkerque
USL DunkerqueParis FC
USL DunkerqueParis FC
Paris FCUSL Dunkerque
Paris FCUSL Dunkerque
USL DunkerqueParis FC
USL DunkerqueParis FC
USL DunkerqueParis FC
Paris FCUSL Dunkerque
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D223-08-243 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.58-0.29-0.24B0.960.750.86BT
FRA D227-01-241 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.56-0.28-0.25T-0.990.750.81TT
FRA D221-10-231 - 3
(0 - 1)
7 - 3-0.41-0.31-0.39B0.860.000.96BT
FRA D228-01-221 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.27-0.31-0.52H0.90-0.500.92BX
FRA D231-07-212 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.58-0.30-0.24B0.970.750.85BT
FRA D202-03-211 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.57-0.31-0.23B0.980.750.90BX
FRA D207-11-200 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.34-0.34-0.40B-0.900.000.78BX
INT CF11-07-181 - 0
(1 - 0)
- ---T---
FRA D324-02-171 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.49-0.35-0.27T-0.960.500.80TX
FRA D317-09-161 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.42-0.32-0.35B0.770.00-0.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

USL Dunkerque            
Chủ - Khách
LilleUSL Dunkerque
USL DunkerqueMartigues
FC AnnecyUSL Dunkerque
HaguenauUSL Dunkerque
USL DunkerqueLorient
Pau FCUSL Dunkerque
GuingampUSL Dunkerque
AJ AuxerreUSL Dunkerque
USL DunkerqueCaen
MetzUSL Dunkerque
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRAC04-02-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.76-0.20-0.14H0.991.50.83TX
FRA D231-01-250 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.75-0.22-0.14B0.851.250.97TX
FRA D227-01-250 - 2
(0 - 1)
6 - 8-0.40-0.31-0.38T0.8500.97TX
FRAC22-01-251 - 3
(1 - 0)
5 - 5-0.20-0.26-0.64T0.78-1-0.96TT
FRA D218-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.32-0.30-0.48B1.00-0.250.82BX
FRA D210-01-251 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.50-0.29-0.32H-0.980.50.80TX
FRA D204-01-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.54-0.29-0.27H0.860.50.96TX
FRAC22-12-240 - 1
(0 - 1)
9 - 7-0.62-0.27-0.23T0.830.750.93TX
FRA D216-12-243 - 1
(0 - 0)
9 - 0-0.49-0.29-0.32T-0.970.50.79TT
FRA D209-12-242 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.52-0.30-0.27B0.910.50.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Paris FC            
Chủ - Khách
Paris FCPau FC
GuingampParis FC
Paris FCRed Star FC 93
MetzParis FC
Paris FCAmiens
Paris FCMartigues
LorientParis FC
AjaccioParis FC
Paris FCFC Annecy
Paris FCQuevilly
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D207-02-253 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.62-0.27-0.230.870.750.95T
FRA D201-02-250 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.40-0.32-0.410.9400.88X
FRA D225-01-254 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.66-0.25-0.190.9510.87T
FRA D218-01-253 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.43-0.31-0.36-0.940.250.76T
FRA D211-01-251 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.58-0.29-0.230.960.750.86X
FRA D203-01-251 - 2
(1 - 0)
5 - 0-0.81-0.19-0.10-0.991.750.81T
FRA D214-12-242 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.51-0.29-0.300.980.50.84X
FRA D207-12-240 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.26-0.30-0.540.97-0.50.85X
FRA D223-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.63-0.26-0.210.780.75-0.96X
FRAC15-11-241 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.67-0.23-0.180.7810.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

USL DunkerqueSo sánh số liệuParis FC
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

USL Dunkerque
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem1XemXem7XemXem61.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Paris FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem0XemXem9XemXem59.1%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
USL Dunkerque
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem2XemXem7XemXem57.1%XemXem6XemXem28.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
630350.0%Xem00.0%350.0%Xem
Paris FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem2XemXem12XemXem36.4%XemXem8XemXem36.4%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

USL DunkerqueThời gian ghi bànParis FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    8
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    8
    3
    2 Bàn
    3
    4
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    11
    12
    Bàn thắng H1
    19
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
USL DunkerqueChi tiết về HT/FTParis FC
  • 7
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    3
    5
    H/T
    3
    8
    H/H
    3
    1
    H/B
    2
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
USL DunkerqueSố bàn thắng trong H1&H2Paris FC
  • 5
    6
    Thắng 2+ bàn
    7
    5
    Thắng 1 bàn
    4
    8
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
USL Dunkerque
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D221-02-2025ChủClermont6 Ngày
FRAC26-02-2025KháchStade Brestois11 Ngày
FRA D201-03-2025KháchAjaccio14 Ngày
Paris FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D221-02-2025ChủTroyes6 Ngày
FRA D201-03-2025KháchFC Annecy14 Ngày
FRA D208-03-2025ChủLorient21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

USL Dunkerque
Paris FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 58.3%Thắng58.3% [14]
  • [3] 12.5%Hòa16.7% [14]
  • [7] 29.2%Bại25.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [10] 41.7%Thắng25.0% [6]
  • [0] 0.0%Hòa8.3% [2]
  • [3] 12.5%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

USL Dunkerque VS Paris FC ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình