STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | AS Monaco Youth | Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Monaco U19 | Free player | - | Giải phóng |
02-02-2021 | Free player | Poissy FC | - | Ký hợp đồng |
12-07-2022 | Free player | Grenoble Foot 38 B | - | Ký hợp đồng |
28-02-2023 | Grenoble Foot 38 B | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Grenoble | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-02-2025 19:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-02-2025 19:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-01-2025 13:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-01-2025 13:00 | Metz | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-01-2025 13:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-12-2024 13:00 | Lorient | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-12-2024 19:10 | Ajaccio | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-11-2024 13:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu