[INT CF-] Dinamo Minsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Slavia Mozyr |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
Dinamo Minsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.70 | -0.25 | -0.18 | T | 0.77 | 1.00 | 0.99 | T | X |
BLR D1 | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.39 | -0.34 | -0.39 | H | 0.91 | 0.00 | 0.91 | H | H |
INT CF | 10-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 14-10-23 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BLR D1 | 13-08-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.75 | -0.22 | -0.15 | H | 0.85 | -0.80 | 0.97 | T | T |
BLR D1 | 02-04-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | T | -0.99 | -0.75 | 0.81 | T | X |
INT CF | 04-02-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BLR D1 | 21-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | -0.69 | -0.24 | -0.19 | H | 0.79 | 1.00 | -0.97 | T | X |
BLR D1 | 09-04-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.14 | -0.24 | -0.75 | T | 0.88 | -1.25 | 0.88 | B | T |
BLR D1 | 28-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | H | 1.00 | -0.75 | 0.82 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Dinamo Minsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA ECL | 19-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.83 | -0.18 | -0.10 | B | 0.88 | 1.75 | 0.94 | B | T |
UEFA ECL | 12-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.65 | -0.25 | -0.18 | T | 0.96 | 1 | 0.86 | T | X |
BLR D1 | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 13 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | X |
BLR D1 | 02-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.18 | -0.24 | -0.70 | B | 0.76 | -1.25 | 1.00 | B | X |
UEFA ECL | 28-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.18 | -0.26 | -0.68 | B | 0.92 | -1 | 0.90 | B | T |
BLR D1 | 25-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.72 | -0.24 | -0.15 | T | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | X |
BLR D1 | 22-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
BLR D1 | 11-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.34 | -0.32 | -0.47 | H | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | X |
UEFA ECL | 07-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.67 | -0.25 | -0.16 | B | 0.87 | 1 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Slavia Mozyr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 01-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.11 | -0.21 | -0.81 | 0.91 | -1.5 | 0.91 | X | ||
BLR D1 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
BLR D1 | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | -0.97 | 0.5 | 0.79 | X | ||
BLR D1 | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 8 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
BLR D1 | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | X | ||
BLR D1 | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.70 | -0.25 | -0.18 | T | 0.77 | 1 | 0.99 | T | X |
BLR D1 | 05-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | 0.75 | 0 | -0.93 | T | ||
BLR D1 | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.70 | -0.26 | -0.19 | 0.76 | 1 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%
Dinamo Minsk |
Dinamo Minsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |