So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0
0.89
0.80
2.25
1.00
2.49
3.25
2.43
Live
-0.93
0
0.80
0.98
2.25
0.88
2.73
3.25
2.35
Run
-0.83
0
0.70
-0.25
0.5
0.11
12.50
1.09
10.00
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.98
-0.97
2.5
0.83
3.00
3.40
2.25
Live
0.78
-0.25
-0.91
0.88
2.25
0.98
2.80
3.30
2.40
Run
-0.83
0
0.70
-0.23
0.5
0.16
23.00
1.03
19.00
Mansion88Sớm
0.95
0
0.85
0.80
2.25
1.00
2.53
3.25
2.41
Live
-0.88
0
0.77
0.92
2.25
0.96
2.88
3.15
2.31
Run
-0.84
0
0.72
-0.14
0.5
0.04
11.00
1.13
8.30
188betSớm
0.94
0
0.90
0.81
2.25
-0.99
2.49
3.25
2.43
Live
-0.93
0
0.83
1.00
2.25
0.88
2.70
3.25
2.38
Run
-0.81
0
0.71
-0.24
0.5
0.12
12.50
1.09
10.00
SbobetSớm
0.95
0
0.87
0.82
2.25
0.98
2.53
2.98
2.43
Live
-0.95
0
0.85
0.88
2.25
1.00
2.79
3.10
2.38
Run
-0.84
0
0.72
-0.68
0.5
0.54
5.10
1.46
4.16

Bên nào sẽ thắng?

Swindon Town
ChủHòaKhách
Crewe Alexandra
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Swindon TownSo Sánh Sức MạnhCrewe Alexandra
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-15] Swindon Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
331011124748411530.3%
167452722251543.8%
173772026161217.6%
622288833.3%
[ENG EFL League Two-7] Crewe Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3313137393152739.4%
16853241629750.0%
17584151523729.4%
622276833.3%

Thành tích đối đầu

Swindon Town            
Chủ - Khách
Crewe AlexandraSwindon Town
Crewe AlexandraSwindon Town
Swindon TownCrewe Alexandra
Crewe AlexandraSwindon Town
Swindon TownCrewe Alexandra
Crewe AlexandraSwindon Town
Swindon TownCrewe Alexandra
Crewe AlexandraSwindon Town
Swindon TownCrewe Alexandra
Crewe AlexandraSwindon Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L224-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 10-0.45-0.29-0.37H-0.990.250.81TX
ENG L213-01-242 - 1
(1 - 1)
3 - 8-0.53-0.27-0.32B0.900.500.92BH
ENG L212-08-232 - 2
(1 - 0)
7 - 2-0.57-0.29-0.26H0.970.750.85TT
ENG L229-04-232 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.38-0.30-0.44B-0.950.000.77BT
ENG L219-11-220 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.60-0.28-0.25B0.880.750.94BX
ENG FAC06-11-210 - 3
(0 - 1)
1 - 4-0.48-0.30-0.34T0.840.250.98TT
ENG L120-02-212 - 1
(1 - 1)
4 - 9-0.34-0.30-0.48T0.96-0.250.86TT
ENG L101-12-204 - 2
(1 - 2)
3 - 6-0.51-0.28-0.31B0.970.500.91BT
ENG L211-01-203 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.46-0.29-0.34T0.920.250.96TT
ENG L219-10-193 - 1
(0 - 1)
12 - 1-0.45-0.29-0.36B-0.980.250.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Swindon Town            
Chủ - Khách
Notts CountySwindon Town
Swindon TownColchester United
BromleySwindon Town
AFC WimbledonSwindon Town
Swindon TownGrimsby Town
Bradford CitySwindon Town
Wycombe WanderersSwindon Town
Swindon TownFleetwood Town
Colchester UnitedSwindon Town
Accrington StanleySwindon Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L204-01-252 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.59-0.27-0.26B0.900.750.92BX
ENG L201-01-253 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.42-0.30-0.40T0.8500.97TT
ENG L229-12-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.52-0.29-0.31H0.920.50.90TX
ENG L226-12-241 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.64-0.26-0.22H0.800.75-0.98TX
ENG L221-12-243 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.46-0.30-0.36T0.940.250.88TT
ENG L214-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.62-0.27-0.23B0.870.750.95BX
ENG JPT10-12-241 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.83-0.17-0.11T0.881.750.94TH
ENG L207-12-243 - 1
(2 - 0)
5 - 7-0.41-0.29-0.42T0.9300.89TT
ENG L203-12-244 - 0
(4 - 0)
8 - 5-0.50-0.30-0.32B-0.990.50.81BT
ENG FAC30-11-242 - 2
(1 - 1)
4 - 7-0.43-0.29-0.37H-0.950.250.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Crewe Alexandra            
Chủ - Khách
Crewe AlexandraCarlisle United
Milton Keynes DonsCrewe Alexandra
Cheltenham TownCrewe Alexandra
Crewe AlexandraColchester United
Grimsby TownCrewe Alexandra
WrexhamCrewe Alexandra
Crewe AlexandraBradford City
Carlisle UnitedCrewe Alexandra
Port ValeCrewe Alexandra
Crewe AlexandraNotts County
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L201-01-253 - 2
(1 - 1)
7 - 8-0.52-0.31-0.280.910.50.91T
ENG L229-12-241 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.50-0.30-0.32-0.980.50.80X
ENG L226-12-242 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.41-0.31-0.400.8900.93T
ENG L220-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.31-0.36-0.980.250.80X
ENG L214-12-240 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.40-0.31-0.410.9300.89X
ENG JPT10-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.65-0.25-0.200.9910.83X
ENG L207-12-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.45-0.30-0.36-0.990.250.81X
ENG L230-11-241 - 1
(1 - 0)
0 - 3-0.39-0.31-0.410.9700.85X
ENG L225-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.55-0.31-0.260.820.51.00X
ENG L216-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.39-0.30-0.43-0.9800.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Swindon TownSo sánh số liệuCrewe Alexandra
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 16Tổng số mất bàn9
  • 1.6Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Swindon Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem1XemXem12XemXem48%XemXem13XemXem52%XemXem12XemXem48%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Crewe Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem1XemXem8XemXem60.9%XemXem7XemXem30.4%XemXem16XemXem69.6%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Swindon Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem4XemXem13XemXem32%XemXem12XemXem48%XemXem6XemXem24%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem
Crewe Alexandra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem8XemXem8XemXem30.4%XemXem5XemXem21.7%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem4XemXem5XemXem2XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem50%XemXem
60420.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Swindon TownThời gian ghi bànCrewe Alexandra
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    6
    0 Bàn
    9
    12
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    15
    10
    Bàn thắng H1
    11
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Swindon TownChi tiết về HT/FTCrewe Alexandra
  • 4
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    4
    H/T
    5
    7
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    5
    3
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
Swindon TownSố bàn thắng trong H1&H2Crewe Alexandra
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Swindon Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG JPT14-01-2025ChủBirmingham City3 Ngày
ENG L218-01-2025ChủBarrow7 Ngày
ENG L225-01-2025KháchNewport County14 Ngày
Crewe Alexandra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L218-01-2025KháchMorecambe7 Ngày
ENG L225-01-2025ChủAccrington Stanley14 Ngày
ENG L228-01-2025ChủAFC Wimbledon17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 30.3%Thắng39.4% [13]
  • [11] 33.3%Hòa39.4% [13]
  • [12] 36.4%Bại21.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.2%Thắng15.2% [5]
  • [4] 12.1%Hòa24.2% [8]
  • [5] 15.2%Bại12.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [3] 37.50%Hòa41.67% [5]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Swindon Town VS Crewe Alexandra ngày 11-01-2025 - Thông tin đội hình