So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0
0.98
0.88
2.75
0.92
2.32
3.55
2.47
Live
-
-
-
-
-
-
2.32
3.50
2.47
Run
0.34
0
-0.52
-0.37
5.5
0.17
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.98
2.75
0.83
2.40
3.60
2.40
Live
0.83
0
0.98
0.93
2.75
0.88
2.30
3.70
2.45
Run
-0.63
0.25
0.47
-0.57
5.5
0.42
1.06
10.00
41.00
Mansion88Sớm
0.73
0
-0.97
0.84
2.75
0.92
2.30
3.40
2.56
Live
0.90
0
0.94
0.95
2.75
0.87
2.41
3.35
2.46
Run
0.28
0
-0.48
-0.27
5.5
0.07
1.05
6.30
119.00
188betSớm
0.85
0
0.99
0.89
2.75
0.93
2.32
3.55
2.47
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.63
0.25
0.47
-0.62
5.5
0.44
1.03
8.60
31.00
SbobetSớm
0.84
0
0.98
0.90
2.75
0.90
2.34
3.16
2.51
Live
0.88
0
0.96
0.94
2.75
0.88
2.42
3.21
2.52
Run
0.73
0.25
-0.89
0.79
5.75
-0.97
1.08
5.80
40.00

Bên nào sẽ thắng?

Tartu JK Maag Tammeka
ChủHòaKhách
Trans Narva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tartu JK Maag TammekaSo Sánh Sức MạnhTrans Narva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-6] Tartu JK Maag Tammeka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3310815424838630.3%
17638222421535.3%
16457202417625.0%
6204712633.3%
[EST Premium Liiga-5] Trans Narva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33101013445740530.3%
16367182715818.8%
17746263025541.2%
613248616.7%

Thành tích đối đầu

Tartu JK Maag Tammeka            
Chủ - Khách
Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaTrans Narva
Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka
Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaTrans Narva
Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaTrans Narva
Tartu JK Maag TammekaTrans Narva
Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaTrans Narva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D131-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 5---T---
EST D127-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.52-0.29-0.31B0.920.500.90BX
EST D116-03-240 - 5
(0 - 2)
4 - 6---T---
EST D107-10-232 - 0
(2 - 0)
8 - 3---B---
EST D115-09-233 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.43-0.32-0.37T0.770.00-0.95TT
EST D111-06-232 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.49-0.31-0.32B0.810.25-0.99BX
EST D128-04-231 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.43-0.30-0.40H0.840.000.98HX
EST D130-10-222 - 0
(2 - 0)
5 - 5---T---
EST D103-09-220 - 0
(0 - 0)
9 - 4---H---
EST D129-06-221 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.47-0.28-0.38T0.950.250.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Tartu JK Maag Tammeka            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaFC Kuressaare
Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn
Tallinna FC Ararat TTUTartu JK Maag Tammeka
JK Tallinna KalevTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Parnu JK VaprusTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaJK Tallinna Kalev
Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D126-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.75-0.21-0.17B-0.991.50.81BX
EST D122-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 6---T--
EST D119-10-240 - 3
(0 - 1)
1 - 2---B--
EST CUP15-10-242 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.10-0.16-0.88B0.93-20.77BX
EST D105-10-241 - 2
(0 - 1)
1 - 7---T--
EST D129-09-242 - 3
(1 - 3)
6 - 3-0.23-0.25-0.64B-0.97-0.750.79BT
EST D121-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 7---B--
EST D118-09-242 - 2
(2 - 1)
8 - 4-0.34-0.30-0.48H0.96-0.250.86BT
EST D113-09-244 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.51-0.29-0.32T0.960.50.86TT
EST D131-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Trans Narva            
Chủ - Khách
Trans NarvaParnu JK Vaprus
JK Tallinna KalevTrans Narva
Nomme JK KaljuTrans Narva
Trans NarvaLevadia Tallinn
Levadia TallinnTrans Narva
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
FC Nomme UnitedTrans Narva
Trans NarvaFC Flora Tallinn
Trans NarvaTallinna Starmedia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D127-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.45-0.30-0.370.990.250.77X
EST D123-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.36-0.28-0.510.95-0.250.75X
EST D120-10-242 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.69-0.23-0.200.801-0.98T
EST D105-10-240 - 2
(0 - 2)
3 - 10-0.15-0.21-0.760.83-1.50.99X
EST D102-10-240 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.83-0.18-0.110.901.750.92X
EST D129-09-240 - 3
(0 - 0)
2 - 4-0.29-0.26-0.560.84-0.750.98X
EST D125-09-242 - 3
(1 - 2)
7 - 2-0.67-0.24-0.210.8710.95T
EST D121-09-240 - 4
(0 - 2)
8 - 9-----
EST D117-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.26-0.27-0.590.94-0.750.88X
EST CUP07-09-246 - 1
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Tartu JK Maag TammekaSo sánh số liệuTrans Narva
  • 15Tổng số ghi bàn18
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn12
  • 1.7Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Tartu JK Maag Tammeka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem1XemXem13XemXem39.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Trans Narva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem1XemXem8XemXem59.1%XemXem12XemXem54.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Tartu JK Maag Tammeka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem2XemXem12XemXem39.1%XemXem9XemXem39.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
60060.0%Xem350.0%233.3%Xem
Trans Narva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem2XemXem7XemXem59.1%XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tartu JK Maag TammekaThời gian ghi bànTrans Narva
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    15
    0 Bàn
    16
    6
    1 Bàn
    3
    7
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    3
    2
    4+ Bàn
    14
    16
    Bàn thắng H1
    21
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tartu JK Maag TammekaChi tiết về HT/FTTrans Narva
  • 4
    6
    T/T
    1
    4
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    10
    10
    H/H
    5
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    8
    7
    B/B
ChủKhách
Tartu JK Maag TammekaSố bàn thắng trong H1&H2Trans Narva
  • 4
    6
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    13
    14
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    7
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D109-11-2024KháchFC Nomme United6 Ngày
Trans Narva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D109-11-2024ChủFC Kuressaare6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 30.3%Thắng30.3% [10]
  • [8] 24.2%Hòa30.3% [10]
  • [15] 45.5%Bại39.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.2%Thắng21.2% [7]
  • [3] 9.1%Hòa12.1% [4]
  • [8] 24.2%Bại18.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa45.45% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Tartu JK Maag Tammeka VS Trans Narva ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình