[Coupe de France-] LOSC Lille |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
[Coupe de France-] USL Dunkerque |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
LOSC Lille |
Chủ - Khách |
---|
LilleUSL Dunkerque |
LilleUSL Dunkerque |
LilleUSL Dunkerque |
LilleUSL Dunkerque |
USL DunkerqueLille |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-23 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 12-07-22 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 09-07-19 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.81 | -0.20 | -0.12 | T | 0.83 | -0.67 | 0.99 | T | H |
INT CF | 07-07-18 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
FRAC | 23-01-09 | 0 - 3 (0 - 2) | - | -0.14 | -0.26 | -0.72 | T | 0.98 | -1.25 | 0.92 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
LOSC Lille |
Chủ - Khách |
---|
StrasbourgLille |
LiverpoolLille |
LilleNice |
MarseilleLille |
AJ AuxerreLille |
LilleNantes |
FC RouenLille |
MarseilleLille |
LilleSturm Graz |
LilleStade Brestois |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D1 | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.29 | -0.28 | -0.48 | B | -0.94 | -0.25 | 0.82 | B | T |
UEFA CL | 21-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.76 | -0.16 | -0.12 | B | -0.98 | 1.75 | 0.86 | T | X |
FRA D1 | 17-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 7 | -0.56 | -0.26 | -0.23 | T | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | T |
FRAC | 14-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.33 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | X |
FRA D1 | 10-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | -0.27 | -0.27 | -0.51 | H | 0.92 | -0.5 | 0.96 | B | X |
FRA D1 | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 0 | -0.64 | -0.24 | -0.17 | H | 0.99 | 1 | 0.89 | T | X |
FRAC | 20-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.16 | -0.22 | -0.74 | T | 0.91 | -1.25 | 0.85 | B | X |
FRA D1 | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.47 | -0.28 | -0.30 | H | 0.87 | 0.25 | -0.99 | T | X |
UEFA CL | 11-12-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 2 | -0.68 | -0.21 | -0.15 | T | -0.98 | 1.25 | 0.86 | T | T |
FRA D1 | 06-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 1 | -0.61 | -0.25 | -0.19 | T | 0.80 | 0.75 | -0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
USL Dunkerque |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D2 | 27-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.40 | -0.31 | -0.38 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
FRAC | 22-01-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.20 | -0.26 | -0.64 | 0.78 | -1 | -0.96 | T | ||
FRA D2 | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.32 | -0.30 | -0.48 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
FRA D2 | 10-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.50 | -0.29 | -0.32 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | X | ||
FRA D2 | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.54 | -0.29 | -0.27 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
FRAC | 22-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 7 | -0.62 | -0.27 | -0.23 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | X | ||
FRA D2 | 16-12-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.49 | -0.29 | -0.32 | -0.97 | 0.5 | 0.79 | T | ||
FRA D2 | 09-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.52 | -0.30 | -0.27 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
FRAC | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.10 | -0.19 | -0.84 | 0.88 | -1.75 | 0.88 | X | ||
FRA D2 | 25-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.29 | -0.96 | 0.5 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
LOSC Lille |
LOSC Lille |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D1 | 09-02-2025 | Chủ | Le Havre | 5 Ngày |
FRA D1 | 16-02-2025 | Khách | Rennes | 12 Ngày |
FRA D1 | 23-02-2025 | Chủ | Monaco | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D2 | 10-02-2025 | Khách | Caen | 6 Ngày |
FRA D2 | 15-02-2025 | Chủ | Paris FC | 11 Ngày |
FRA D2 | 22-02-2025 | Chủ | Clermont | 18 Ngày |